inquirybg

Hợp chất Natri Nitrophenolat 98%Tc

Mô tả ngắn gọn:

Tên Natri nitrophenolat hợp chất
Thông số kỹ thuật 95%TC, 98%TC
Vẻ bề ngoài Tinh thể dạng vảy màu nâu đỏ
Độ hòa tan trong nước Tan trong nước, tan trong etanol và các dung môi hữu cơ khác.
Chức năng Thúc đẩy sự phát triển mạnh mẽ và khỏe mạnh của cây trồng, từ đó nâng cao chất lượng cây trồng.


  • CAS:67233-85-6
  • Công thức phân tử:C6H4No3Na
  • EINECS:67233-85-6
  • Bưu kiện:1kg/bao; 25kg/thùng hoặc theo yêu cầu riêng.
  • Đặc trưng:Phổ rộng, tác dụng nhanh, hiệu quả
  • Mã hải quan:2922299090
  • Thông số kỹ thuật:95%TC, 98%TC
  • Vẻ bề ngoài:Tinh thể dạng vảy màu nâu đỏ
  • Chi tiết sản phẩm

    Thẻ sản phẩm

    Đặc tính chức năng

    1. Độ độc thấp, không để lại dư lượng, không gây ô nhiễm
    Natri nitrophenolat là chất tổng hợp duy nhất.chất điều hòa sinh trưởng thực vậtĐược Cơ quan Bảo vệ Môi trường Hoa Kỳ (EPA) phê duyệt năm 1997. Natri nitrophenolat và các chế phẩm của nó được Tổ chức Lương thực và Nông nghiệp Quốc tế (FAO) chỉ định là chất điều hòa sinh trưởng thực vật được khuyến nghị cho kỹ thuật thực phẩm xanh. Natri nitrophenol có tác dụng thúc đẩy tuần hoàn máu và làm đẹp cho cơ thể người, không có tác dụng phụ đối với cơ thể người và động vật, và không gây ra vấn đề tồn dư.

    2. Phổ rộng
    Natri nitrophenolat có thể được sử dụng rộng rãi trong cây lương thực, cây rau, dưa và trái cây, cây chè, bông, cây lấy dầu, chăn nuôi, thủy sản và các loại cây trồng và động vật quan trọng khác.

    3. Khả năng sử dụng lâu dài
    Natri nitrophenolat có thể được sử dụng trong suốt vòng đời của cây trồng. Nó có thể được sử dụng để ngâm hạt giống, trộn hạt giống, tưới luống cây con, phun lên lá, nhúng rễ, phủ thân, kích thích ra hoa nhân tạo, phun lên quả và các phương pháp xử lý khác, từ khi gieo trồng đến khi thu hoạch, và hiệu quả sử dụng rất đáng kể.

    4. Chi phí thấp, hiệu quả cao
    Chi phí sử dụng nhiều loại thuốc điều hòa sinh trưởng thực vật thường chỉ vài xu hoặc thậm chí hơn 1 nhân dân tệ/mẫu, trong khi chi phí sử dụng natri nitrophenolat/mẫu chỉ vài xu, điều này có thể mang lại lợi nhuận đáng kể cho nhà sản xuất và lợi ích cho nông dân.

    5. Hiệu quả tuyệt vời
    Các thử nghiệm đã chứng minh rằng natri nitrophenolat có tác dụng kỳ diệu, chỉ cần thêm một lượng nhỏ vào tất cả các loại phân bón, thuốc trừ sâu, thuốc diệt cỏ và thức ăn chăn nuôi, không chỉ giúp cải thiện hiệu quả sử dụng phân bón, thuốc bảo vệ thực vật và thuốc diệt cỏ, mà còn loại bỏ tác dụng đối kháng, đồng thời đảm bảo an toàn cao cho cây trồng.

    6. Cải thiện chất lượng cây trồng
    Tại Hà Nam, Sơn Đông, Hà Bắc, Thiểm Tây, Tứ Xuyên, Hải Nam và các nơi khác, các cuộc thử nghiệm đã chứng minh: rau quả sử dụng hợp chất natri nitrophenol 2,85% sau thu hoạch giúp dưa và các loại quả khác trông gọn gàng, hình dáng quả cân đối, màu sắc tươi sáng, thịt quả đầy đặn, chất lượng tốt, giá trị kinh tế cao, hương vị ngon khi ăn sống và nấu chín.

    7. Tác dụng tấn công giải độc
    Natri nitrophenat có thể đẩy nhanh dòng chảy nguyên sinh chất của tế bào thực vật, tăng tốc quá trình trao đổi chất của cây, đẩy nhanh quá trình giải độc của cây, và có tác dụng giải độc và phục hồi mạnh mẽ đối với độc tố gây ra bởi thuốc, phân bón, sương giá hoặc các thảm họa tự nhiên khác, điều mà các chất điều hòa sinh trưởng thực vật khác không có. Nó còn có khả năng tăng cường sức đề kháng của cây trồng đối với các bệnh do nấm, vi khuẩn và virus gây ra.

     

    Tính chất vật lý và hóa học

    1. Natri p-nitrophenol: tinh thể màu vàng, không mùi, điểm nóng chảy 113-114℃, dễ tan trong nước, tan trong methanol, ethanol, acetone và các dung môi hữu cơ khác. Bảo quản ổn định trong điều kiện bình thường.

    2. Natri o-nitrophenol: tinh thể màu đỏ, có mùi hydrocarbon thơm đặc trưng, ​​điểm tan 44,9℃ (dạng axit tự do), dễ tan trong nước, tan trong methanol, ethanol, acetone và các dung môi hữu cơ khác. Bảo quản ổn định trong điều kiện thông thường.

    3,5-nitroguaiacol natri: tinh thể dạng vảy màu đỏ cam, không mùi, điểm nóng chảy 105-106℃ (dạng axit tự do), dễ tan trong nước, tan trong methanol, ethanol, acetone và các dung môi hữu cơ khác. Bảo quản ổn định trong điều kiện thông thường.

    Giới thiệu về độc tính
    Theo tiêu chuẩn phân loại độc tính của thuốc trừ sâu ở Trung Quốc, natri nitrophenolat thuộc nhóm chất điều hòa sinh trưởng thực vật có độc tính thấp.

    Liều gây chết trung bình (LD50) cạnh tranh qua đường uống của natri p-nitrophenol ở chuột cái và chuột đực lần lượt là 482 mg/kg và 1250 mg/kg. Thuốc không gây kích ứng mắt và da, và không gây đột biến gen ở động vật trong phạm vi liều thử nghiệm.

    Natri o-nitrophenol không gây kích ứng mắt và da ở liều gây chết trung bình qua đường uống cấp tính (LD50) trên chuột cái và chuột đực lần lượt là 1460 ml/kg và 2050 ml/kg, và không có tác dụng gây đột biến gen trên động vật trong phạm vi liều thử nghiệm.

    Liều gây chết trung bình (LD50) cấp tính qua đường uống của 5-nitroguaiacol natri ở chuột cái và chuột đực lần lượt là 3100 và 1270 mg/kg, và không gây kích ứng mắt và da.

     

    Công nghệ ứng dụng

    1, được làm riêng từ nước, bột

    Natri nitrophenolat là một chất điều hòa sinh trưởng thực vật hiệu quả, tích hợp dinh dưỡng, điều hòa và phòng ngừa bệnh tật. Nó có thể được pha chế thành dạng dung dịch và dạng bột riêng biệt (dung dịch natri nitrophenolat 1,8% và bột natri nitrophenolat hòa tan 1,4%).

    2. Hợp chất natri nitrophenolat và hợp chất phân bón

    Sau khi kết hợp natri nitrophenolat với phân bón, cây trồng có thể hấp thụ chất dinh dưỡng tốt hơn, phát huy tác dụng nhanh chóng và loại bỏ tác động đối kháng. Các vấn đề về phân chuồng, bệnh do phân vô cơ, cân bằng dinh dưỡng được điều chỉnh, giúp hiệu quả phân bón tăng gấp đôi. (Liều lượng tham khảo 2-5‰)

    3. Natri nitrophenolat hỗn hợp được trộn với dung dịch rửa trôi và phân bón.

    Nó có thể giúp hệ rễ cây phát triển mạnh, lá dày, xanh tươi, thân cây chắc khỏe, quả to, tốc độ sinh trưởng nhanh, màu sắc tươi sáng và thu hoạch sớm (lượng sử dụng là 1-2‰).

    4. Hợp chất natri nitrophenolat và hợp chất thuốc diệt nấm

    Hợp chất natri nitrophenol có thể tăng cường khả năng miễn dịch của cây trồng, giảm nhiễm trùng do mầm bệnh, tăng sức đề kháng của cây trồng với bệnh tật và tăng cường chức năng diệt khuẩn sau khi kết hợp với thuốc diệt nấm, nhờ đó thuốc diệt nấm phát huy tác dụng đáng kể trong vòng hai ngày, hiệu quả kéo dài khoảng 20 ngày, cải thiện hiệu quả từ 30-60%, giảm liều lượng thuốc hơn 10% (liều lượng tham khảo 2-5‰).

    5. Hợp chất natri nitrophenolat và thuốc trừ sâu

    Natri nitrophenolat có thể được sử dụng kết hợp với hầu hết các loại thuốc trừ sâu, không chỉ giúp mở rộng phổ tác dụng, tăng hiệu quả, ngăn ngừa tác hại của thuốc trừ sâu trong quá trình sử dụng, mà còn thúc đẩy cây trồng bị ảnh hưởng phục hồi nhanh chóng sau khi xử lý bằng natri nitrophenolat. (Liều lượng tham khảo là 2-5‰)

    6. Natri nitrophenolat hỗn hợp được trộn với chất phủ hạt giống.

    Nó vẫn đóng vai trò điều tiết ở nhiệt độ thấp, có thể rút ngắn thời kỳ ngủ nghỉ của hạt giống, thúc đẩy phân chia tế bào, kích thích ra rễ, nảy mầm, chống lại sự xâm nhiễm của mầm bệnh và làm cho cây con khỏe mạnh. (Lượng pha trộn là 1‰)

    Theo kết quả thử nghiệm, việc bón 5 cent natri nitrophenolat có thể cho hiệu quả tương đương với 20 cent phân bón lá chứa vi lượng, trong khi vi lượng chỉ hiệu quả khi đất thiếu nguyên tố, còn natri nitrophenolat có tác dụng tốt hơn bất kể đất có thiếu chất dinh dưỡng hay không.

    {alt_attr_replace}

     

    Những vấn đề cần chú ý

    1. Khi nồng độ quá cao, nó có tác dụng ức chế sự nảy mầm và sinh trưởng của cây trồng.

    2. Việc phun thuốc cần phải đồng đều, đối với các loại cây có lớp sáp phủ, trước tiên cần thêm một lượng chất làm tan phù hợp rồi mới phun.

    3. Có thể trộn với thuốc trừ sâu và phân bón, hiệu quả sẽ tốt hơn.

    4. Ngừng sử dụng lá thuốc lá 30 ngày trước khi thu hoạch.

    5. Natri nitrophenolat nên được bảo quản ở nơi mát mẻ.

    Sáu công dụng của natri nitrophenolat:

    Phổ sử dụng rộng: Natri nitrophenolat thích hợp cho mọi loại cây trồng, thích hợp cho mọi loại phân bón (phân bón lá, phân bón phức hợp, phân bón trộn, phân bón lót, v.v.), thích hợp sử dụng mọi lúc.

    Tiện lợi: Phân bón được bón mà không cần quy trình sản xuất phức tạp, dù là phân bón lá, phân bón tưới gốc, phân bón rắn, phân bón lỏng, thuốc diệt nấm, v.v., chỉ cần bón đều, hiệu quả sẽ như kỳ diệu.

    Lượng dùng nhỏ: theo tính toán mu (1) phun bằng lưỡi dao 0,2-0,8 gam; (2) Xả nước 10-25 gam; (3) Phân bón hỗn hợp (phân bón lót, phân bón thúc) 10-25 gam.

    Hàm lượng cao: hàm lượng các hoạt chất khác nhau có thể đạt tới 98%, không chứa tạp chất độc hại, an toàn khi sử dụng.

    Hiệu quả rộng rãi: Sau khi sử dụng natri nitrophenolat, không cần thiết phải bổ sung thêm các chất hiệp đồng tương tự.

    Hiệu quả nhanh: Ở nhiệt độ trên 30 độ, hiệu quả kéo dài 24 giờ; trên 25 độ, hiệu quả kéo dài 48 giờ.

    Việc sử dụng natri nitrophenolat:

    Natri nitrophenolat có thể được thêm trực tiếp bằng cách khuấy đều vào phân bón lá, phân bón lỏng hoặc phân bón có tính kiềm (pH > 7). Khi thêm vào phân bón lỏng có tính axit nhẹ (pH 5-7), cần hòa tan natri nitrophenolat trong 10-20 lần nước ấm trước khi thêm; Khi thêm natri nitrophenolat vào phân bón lỏng có tính axit cao (pH 3-5), cần điều chỉnh pH xuống 5-6 bằng kiềm, hoặc thêm dung dịch đệm axit citric 0,5% vào phân bón lỏng để ngăn ngừa sự kết tủa và vón cục của natri nitrophenolat. Phân bón rắn có thể được thêm vào bất kể tính axit hay kiềm, nhưng phải trộn với 10-20 kg chất mang rồi mới thêm vào, hoặc hòa tan trong nước tạo hạt, và điều chỉnh lượng sử dụng linh hoạt theo tình hình thực tế. Natri nitrophenolat là một chất tương đối ổn định, không bị phân hủy ở nhiệt độ cao, không bị hỏng khi sấy khô và có thể bảo quản trong thời gian dài.


  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Hãy viết tin nhắn của bạn vào đây và gửi cho chúng tôi.

    Sản phẩmThể loại