cuộc điều trabg

Điều chỉnh tăng trưởng thực vật

  • Nhà sản xuất cung cấp 99% số lượng lớn CAS 133-32-4 Axit 3-Indolebutyric

    Nhà sản xuất cung cấp 99% số lượng lớn CAS 133-32-4 Axit 3-Indolebutyric

    tên sản phẩm Axit 3-Indolbutyric
    Số CAS 133-32-4
    Vẻ bề ngoài bột tinh thể màu trắng
    Sự chỉ rõ 98% TC
    MF C12H13NO2
    MW 203,24
    đóng gói 25/trống, hoặc theo yêu cầu tùy chỉnh
    Giấy chứng nhận ISO 9001
    Mã HS 2933990099

    Mẫu miễn phí có sẵn.

  • Pgr Hormon Indole-3-Acetic Acid (IAA) 98% Tech CAS: 87-51-4

    Pgr Hormon Indole-3-Acetic Acid (IAA) 98% Tech CAS: 87-51-4

    tên sản phẩm Axit Indole-3-axetic IAA
    CAS 87-51-4
    Vẻ bề ngoài tinh thể màu trắng nhạt đến nâu
    Sự chỉ rõ 98% TC
    Công thức phân tử C10H9NO2
    Trọng lượng phân tử 175,18
    Tỉ trọng 1.1999 (ước tính sơ bộ)
    đóng gói 25kg/trống, hoặc theo yêu cầu tùy chỉnh
    Thương hiệu SENTON
    Mã HS 2933990099

    Mẫu miễn phí có sẵn.

     

  • Iaa Nhà sản xuất Hóa chất nông nghiệp Thuốc trừ sâu 98%Tc Iaa Indole-3-Acetic Acid

    Iaa Nhà sản xuất Hóa chất nông nghiệp Thuốc trừ sâu 98%Tc Iaa Indole-3-Acetic Acid

    tên sản phẩm

    Axit Indole-3-axetic IAA

    CAS

    87-51-4

    Vẻ bề ngoài

    tinh thể màu trắng nhạt đến nâu

    Sự chỉ rõ

    98% TC

    Công thức phân tử

    C10H9NO2

    Trọng lượng phân tử

    175,18

    Tỉ trọng

    1.1999 (ước tính sơ bộ)

    đóng gói

    25kg/trống, hoặc theo yêu cầu tùy chỉnh

    Thương hiệu

    SENTON

    Mã HS

    2933990099

    Mẫu miễn phí có sẵn.

  • Các nhà cung cấp hàng đầu Ga3 Gibberellin 4% Ec Chất điều hòa sinh trưởng thực vật Hóa chất nông nghiệp

    Các nhà cung cấp hàng đầu Ga3 Gibberellin 4% Ec Chất điều hòa sinh trưởng thực vật Hóa chất nông nghiệp

    tên sản phẩm

    Gibberellin

    Số CAS

    77-06-5

    Vẻ bề ngoài

    bột màu trắng đến vàng nhạt

    MF

    C19H22O6

    MW

    346,38

    Độ nóng chảy

    227°C

    Kho

    0-6°C

    đóng gói

    25kg/trống, hoặc theo yêu cầu tùy chỉnh

    Giấy chứng nhận

    ISO 9001

    Mã HS

    2932209012

    Mẫu miễn phí có sẵn.

  • Paclobutrazol 95% TC

    Paclobutrazol 95% TC

    tên sản phẩm

    Paclobutrazol

    Số CAS

    76738-62-0

    Công thức hóa học

    C15H20ClN3O

    Khối lượng phân tử

    293,80 g·mol−1

    Độ nóng chảy

    165-166°C

    Điểm sôi

    460,9±55,0 °C(Dự đoán)

    Kho

    0-6°C

    Vẻ bề ngoài

    chất rắn màu trắng nhạt đến màu be

    Sự chỉ rõ

    95%TC, 15%WP, 25%SC

    đóng gói

    25kg/trống, hoặc theo yêu cầu tùy chỉnh

    Giấy chứng nhận

    ISO 9001

    Mã HS

    2933990019

    Mẫu miễn phí có sẵn.

     

  • Axit Indole-3-Acetic (IAA) 98%TC

    Axit Indole-3-Acetic (IAA) 98%TC

    tên sản phẩm Axit Indole-3-axetic IAA
    CAS 87-51-4
    Vẻ bề ngoài tinh thể màu trắng nhạt đến nâu
    Sự chỉ rõ 98% TC
    Công thức phân tử C10H9NO2
    Trọng lượng phân tử 175,18
    Tỉ trọng 1.1999 (ước tính sơ bộ)
    đóng gói 25kg/trống, hoặc theo yêu cầu tùy chỉnh
    Thương hiệu SENTON
    Mã HS 2933990099

    Mẫu miễn phí có sẵn.

     

  • Brassinolide 95%TC

    Brassinolide 95%TC

    Tên

    đồng thau

    Số CAS

    72962-43-7

    Vẻ bề ngoài

    Bột màu trắng nhạt đến vàng nhạt

    Sự chỉ rõ

    0,1% WP, 0,0075% EW, 0,04% EW, 0,01% EC

    Công thức

    C11H12N2S2

    Trọng lượng phân tử

    236,36g/mol

    đóng gói

    25kg/trống, hoặc theo yêu cầu tùy chỉnh

    Giấy chứng nhận

    ISO 9001

    Mã HS

    Không có sẵn

    Mẫu miễn phí có sẵn.

  • Axit Naa 1-Naphthaleneacetic 98% TC

    Axit Naa 1-Naphthaleneacetic 98% TC

    tên sản phẩm Axit naphthylacetic
    Số CAS 86-87-3
    Vẻ bề ngoài bột trắng
    Sự chỉ rõ 98% TC
    Công thức hóa học C12H10O2
    Khối lượng phân tử 186,210 g·mol−1
    độ hòa tan trong nước 0,42 g/L (20°C)
    đóng gói 25kg/trống, hoặc theo yêu cầu tùy chỉnh
    Giấy chứng nhận ISO 9001
    Mã HS 2916399016

    Có sẵn nhiều đồ miễn phí.

  • Axit Gibberellic CAS 77-06-5

    Axit Gibberellic CAS 77-06-5

    tên sản phẩm

    A xít Gibberellic

    Số CAS

    77-06-5

    Công thức hóa học

    C19H22O6

    Khối lượng phân tử

    346,37 g/mol

    Độ nóng chảy

    233 đến 235 °C (451 đến 455 °F; 506 đến 508 K)

    độ hòa tan trong nước

    5 g/l (20°C)

    Dạng bào chế

    90%、95%TC, 3%EC……

    đóng gói

    25kg/trống, hoặc theo yêu cầu tùy chỉnh

    Giấy chứng nhận

    ISO 9001

    Mã HS

    2932209012

    Mẫu miễn phí có sẵn.

  • Chất điều hòa sinh trưởng thực vật Giá xuất xưởng 6-Benzylaminopurine 99%Tc

    Chất điều hòa sinh trưởng thực vật Giá xuất xưởng 6-Benzylaminopurine 99%Tc

    tên sản phẩm 6-Benzylaminopurine
    Số CAS 1214-39-7
    Vẻ bề ngoài tinh thể màu trắng
    MF C12H11N5
    MW 225.249
    Kho 2-8°C
    đóng gói 25kg/trống, hoặc theo yêu cầu tùy chỉnh
    Giấy chứng nhận ISO 9001
    Mã HS 2933990099

    Samplea miễn phí có sẵn.

  • Anhydrit Maleic cấp công nghiệp để xử lý nước

    Anhydrit Maleic cấp công nghiệp để xử lý nước

    Tên hóa học Hydrazide maleic
    Số CAS 123-33-1
    phân tử Công thức C4H4N2O2
    Trọng lượng phân tử  112,09 g/mol
    Vẻ bề ngoài Tinh thể màu trắng
    Tỉ trọng 1.6
    Độ nóng chảy 299-301oC
    đóng gói 25kg/trống, hoặc theo yêu cầu tùy chỉnh
    Giấy chứng nhận ISO 9001
    Mã HS 2933990011

    Mẫu miễn phí có sẵn.

  • Gibberellin chất lượng cao với giá tốt nhất trong kho

    Gibberellin chất lượng cao với giá tốt nhất trong kho

    tên sản phẩm Gibberellin
    Số CAS 77-06-5
    Vẻ bề ngoài bột màu trắng đến vàng nhạt
    MF C19H22O6
    MW 346,38
    Độ nóng chảy 227°C
    Kho 0-6°C
    đóng gói 25kg/trống, hoặc theo yêu cầu tùy chỉnh
    Giấy chứng nhận ISO 9001
    Mã HS 2932209012

    Mẫu miễn phí có sẵn.