Axit Gibberellic 10%TA
Tên sản phẩm | Axit Gibberellic |
Nội dung | 75%TC;90%TC 3%EC 3%SP, 10%SP; 20%SP; 40%SP 10%ST;15%ST |
Vẻ bề ngoài | Bột tinh thể màu trắng |
Ứng dụng |
|
Tác dụng sinh lý
Thúc đẩy sự kéo dài và phát triển của thân cây
Tác dụng sinh lý quan trọng nhất của axit gibberellinic (gibberellin) là thúc đẩy sự tăng trưởng của thực vật, chủ yếu là do nó có thể thúc đẩy sự kéo dài tế bào. GA thúc đẩy tăng trưởng có những đặc điểm sau:
1. Để thúc đẩy sự sinh trưởng của toàn bộ cây, xử lý GA có thể thúc đẩy đáng kể sự sinh trưởng của thân cây, đặc biệt là đối với các giống đột biến lùn, như thể hiện trong Hình 7-11. Tuy nhiên, GA không có tác dụng đáng kể đến sự kéo dài của các đoạn thân riêng lẻ, trong khi IAA có tác dụng đáng kể đến sự kéo dài của các đoạn thân riêng lẻ. Lý do GA thúc đẩy sự kéo dài của cây lùn là do hàm lượng GA ở các loài lùn thấp hơn ở các loài bình thường do sự cản trở quá trình tổng hợp GA nội sinh.
2. Thúc đẩy sự kéo dài đốt GA chủ yếu tác động vào sự kéo dài đốt hiện có, thay vì thúc đẩy sự gia tăng số lượng đốt.
3. Không có tác dụng ức chế của nồng độ siêu tối ưu Ngay cả khi nồng độ GA rất cao, nó vẫn có thể cho thấy tác dụng thúc đẩy tối đa, khác biệt đáng kể so với trường hợp auxin thúc đẩy sinh trưởng của cây ở nồng độ tối ưu.
4. Phản ứng của các loài và giống cây trồng khác nhau với GA rất khác nhau. Có thể đạt năng suất cao bằng cách sử dụng GA trên các loại rau (cần tây, xà lách, tỏi tây), cỏ, chè, cây gai và các loại cây trồng khác.
Ra hoa cảm ứng
Sự phân hóa nụ hoa ở một số loài thực vật bậc cao chịu ảnh hưởng của độ dài ngày (quang kỳ) và nhiệt độ. Ví dụ, cây hai năm cần một số ngày xử lý nhiệt độ thấp (tức là xuân hóa) nhất định để ra hoa, nếu không chúng sẽ phát triển theo hình hoa thị mà không ra hoa. Nếu sử dụng GA cho những loài thực vật chưa xuân hóa này, có thể kích thích ra hoa mà không cần quá trình nhiệt độ thấp, và hiệu quả rất rõ ràng. Ngoài ra, GA cũng có thể kích thích ra hoa ở một số loài thực vật ngày dài thay vì cây ngày dài, nhưng GA không có tác dụng thúc đẩy sự phân hóa nụ hoa ở cây ngày ngắn. Ví dụ, GA có thể thúc đẩy ra hoa ở cây cỏ ngọt, cây sắt, cây bách và cây linh sam.
Phá vỡ trạng thái ngủ đông
Xử lý khoai tây ngủ đông bằng 2 ~ 3μg·g GA có thể giúp chúng nảy mầm nhanh chóng, đáp ứng nhu cầu trồng khoai tây nhiều lần trong năm. Đối với các loại hạt cần ánh sáng và nhiệt độ thấp để nảy mầm, chẳng hạn như hạt rau diếp, thuốc lá, tía tô, mận và táo, GA có thể thay thế ánh sáng và nhiệt độ thấp để phá vỡ trạng thái ngủ đông, bởi vì GA có thể thúc đẩy quá trình tổng hợp α-amylase, protease và các hydrolase khác, đồng thời xúc tác quá trình phân hủy các chất dự trữ trong hạt để phôi sinh trưởng và phát triển. Trong ngành sản xuất bia, việc xử lý hạt lúa mạch nảy mầm chưa nảy mầm bằng GA có thể thúc đẩy sản xuất α-amylase, đẩy nhanh quá trình đường hóa trong quá trình ủ bia và giảm tiêu thụ hô hấp của quá trình nảy mầm, do đó giảm chi phí.
Thúc đẩy sự phân hóa hoa đực
Tỷ lệ hoa đực tăng lên sau khi xử lý GA cho cùng một cây. Cây cái đơn tính khác gốc, nếu được xử lý bằng GA, cũng sẽ ra hoa đực. Về mặt này, tác dụng của GA trái ngược với auxin và ethylene.
Tác dụng sinh lý
GA cũng có thể tăng cường hiệu quả huy động IAA vào chất dinh dưỡng, thúc đẩy quá trình đậu quả và tạo quả đơn tính ở một số cây, đồng thời làm chậm quá trình lão hóa lá. Ngoài ra, GA còn có thể thúc đẩy sự phân chia và biệt hóa tế bào, và GA thúc đẩy sự phân chia tế bào nhờ việc rút ngắn pha G1 và S. Tuy nhiên, GA ức chế sự hình thành rễ phụ, khác với auxin.
Phương pháp sử dụng
1. Thúc đẩy hình thành quả đậu hoặc quả không hạt. Phun dung dịch 50-100mg/kg dưa chuột một lần trong thời kỳ ra hoa để thúc đẩy đậu quả và tăng năng suất. 7-10 ngày sau khi ra hoa, phun dung dịch 200-500mg/kg nho thơm một lần để thúc đẩy hình thành quả không hạt.
2. Thúc đẩy cây cần tây sinh trưởng dinh dưỡng 2 tuần trước khi thu hoạch, phun thuốc dạng lỏng 50-100mg/kg lên lá 1 lần; phun lên lá 1-2 lần trước khi thu hoạch 3 tuần để kích thích thân và lá phát triển.
3. Ngâm củ giống với dung dịch 0,5-1mg/kg trong 30 phút trước khi gieo khoai tây để phá trạng thái ngủ đông và thúc đẩy nảy mầm; Ngâm hạt giống với dung dịch 1mg/kg trước khi gieo có thể thúc đẩy nảy mầm.
4. Chống lão hóa và giữ tươi: Rêu tỏi với dung dịch thuốc 50mg/kg trong 10-30 phút, thời kỳ quả xanh họ cam chanh với dung dịch thuốc 5-15mg/kg xịt một lần vào quả, chuối sau khi thu hoạch với dung dịch thuốc 10mg/kg ngâm quả, dưa chuột, dưa hấu trước khi thu hoạch với dung dịch thuốc 10-50mg/kg xịt vào dưa, có thể phát huy tác dụng giữ tươi.
5. Điều chỉnh giai đoạn xuân hóa của hoa cúc bằng cách phun dung dịch lá 1000mg/kg, phun dung dịch nụ hoa anh thảo bằng dung dịch nụ 1-5mg/kg có thể thúc đẩy hoa ra hoa.
6. Để nâng cao tỷ lệ đậu hạt của giống lúa lai, thường bắt đầu từ khi lúa mẹ trổ 15%, sau đó xử lý bằng thuốc dạng lỏng 25-55mg/kg, lặp lại 1-3 lần khi lúa trổ 25%. Trước tiên sử dụng nồng độ thấp, sau đó đến nồng độ cao.
Những vấn đề cần chú ý
1. Axit gibberellic ít tan trong nước, nên hòa tan với một lượng nhỏ cồn hoặc rượu trước khi sử dụng, sau đó pha loãng với nước đến nồng độ cần thiết.
2. Hạt giống vô sinh của cây trồng được xử lý bằng axit gibberellic tăng lên nên không thích hợp để sử dụng thuốc trên đồng ruộng.