yêu cầubg

Thế hệ thứ ba của thuốc trừ sâu nicotinic – dinotefuran

Bây giờ chúng ta nói về thuốc trừ sâu nicotinic thế hệ thứ ba dinotefuran, trước tiên hãy cùng phân loại thuốc trừ sâu nicotinic.

Thế hệ sản phẩm nicotine đầu tiên: imidacloprid, nitenpyram, acetamiprid, thiacloprid. Chất trung gian chính là 2-chloro-5-chloromethylpyridine, thuộc nhóm chloropyridyl.

Các sản phẩm nicotine thế hệ thứ hai: thiamethoxam), clothianidin. Chất trung gian chính là 2-chloro-5-chloromethylthiazole, thuộc nhóm chlorothiazolyl.

Thế hệ sản phẩm nicotine thứ ba: dinotefuran, nhóm tetrahydrofuran thay thế nhóm clo và không chứa các thành phần halogen.

Cơ chế tác dụng diệt côn trùng của nicotine là tác động lên hệ thần kinh dẫn truyền của côn trùng, khiến chúng bị kích thích bất thường, tê liệt và chết, đồng thời có tác dụng gây chết tiếp xúc và ngộ độc dạ dày. So với nicotine truyền thống, dinotefuran không chứa các nguyên tố halogen, độ hòa tan trong nước mạnh hơn, dễ hấp thụ hơn; độc tính qua đường miệng đối với ong chỉ bằng 1/4,6 so với thiamethoxam, độc tính tiếp xúc bằng một nửa thiamethoxam.

Sự đăng ký
Tính đến ngày 30 tháng 8 năm 2022, nước tôi có 25 giấy chứng nhận đăng ký sản phẩm kỹ thuật dinotefuran; 164 giấy chứng nhận đăng ký liều đơn và 111 giấy chứng nhận đăng ký hỗn hợp, trong đó có 51 loại thuốc trừ sâu vệ sinh.
Các dạng bào chế đã đăng ký bao gồm hạt hòa tan, chất tạo huyền phù, hạt phân tán trong nước, chất tạo bao hạt lơ lửng, hạt, v.v. và hàm lượng liều đơn là 0,025%-70%.
Các sản phẩm hỗn hợp bao gồm pymetrozine, spirotetramat, pyridaben, bifenthrin, v.v.
Phân tích công thức chung
01 Dinotefuran + Pymetrozine
Pymetrozine có tác dụng dẫn truyền toàn thân rất tốt, và tác dụng nhanh của dinotefuran là ưu điểm rõ ràng của sản phẩm này. Hai loại thuốc này có cơ chế tác dụng khác nhau. Khi sử dụng cùng nhau, côn trùng chết nhanh và hiệu quả kéo dài.02Dinotefuran + Spiroteramat

Công thức này là công thức diệt trừ rệp vừng, bọ trĩ và ruồi trắng. Trong những năm gần đây, qua việc quảng bá và sử dụng ở nhiều nơi cũng như phản hồi của người dùng, hiệu quả vẫn rất khả quan.

03Dinotefuran + Pyriproxyfen

Pyriproxyfen là thuốc diệt trứng hiệu quả cao, trong khi dinotefuran chỉ có hiệu quả đối với ruồi trưởng thành. Sự kết hợp của hai loại thuốc này có thể tiêu diệt tất cả trứng. Công thức này là một sự kết hợp hoàn hảo.

04Thuốc trừ sâu Dinotefuran + Pyrethroid

Công thức này có thể cải thiện đáng kể hiệu quả diệt côn trùng. Bản thân thuốc trừ sâu pyrethroid là thuốc trừ sâu phổ rộng. Sự kết hợp của hai loại thuốc này có thể làm giảm tỷ lệ kháng thuốc và cũng có thể điều trị bọ chét. Đây là công thức được các nhà sản xuất quảng bá rộng rãi trong những năm gần đây.

Giải quyết độ phân giải
Các chất trung gian chính của dinotefuran là tetrahydrofuran-3-methylamine và O-methyl-N-nitroisourea.

Sản xuất tetrahydrofuran-3-methylamine chủ yếu tập trung ở Chiết Giang, Hồ Bắc và Giang Tô, năng lực sản xuất đủ đáp ứng nhu cầu sử dụng dinotefuran.

Việc sản xuất O-methyl-N-nitroisourea chủ yếu tập trung ở Hà Bắc, Hồ Bắc và Giang Tô. Đây là sản phẩm trung gian quan trọng nhất của dinotefuran do quá trình nitrat hóa nguy hiểm.

Phân tích gia tăng trong tương laiMặc dù dinotefuran hiện không phải là sản phẩm có khối lượng lớn do nỗ lực quảng bá thị trường và các lý do khác, chúng tôi tin rằng khi giá dinotefuran đã chạm mức thấp kỷ lục, sẽ có nhiều dư địa tăng trưởng trong tương lai.

01Dinotefuran có phổ diệt côn trùng và phạm vi ứng dụng rộng hơn, từ thuốc trừ sâu đến thuốc vệ sinh, từ côn trùng nhỏ đến côn trùng lớn, và có hiệu quả kiểm soát tốt.

02Khả năng trộn tốt, dinotefuran có thể trộn với nhiều loại thuốc trừ sâu và thuốc diệt nấm, rất tiện lợi khi sử dụng; công thức phong phú và có thể chế thành phân bón dạng hạt, chất bao hạt để bón hạt và chất huyền phù để phun.

03Lúa được sử dụng để kiểm soát sâu đục thân và rầy nâu bằng một loại thuốc và hai lần diệt trừ. Phương pháp này tiết kiệm chi phí và sẽ là cơ hội thị trường lớn cho sự phát triển của dinotefuran trong tương lai.

04Nhờ tính phổ biến của thuốc phòng ngừa bay, dinotefuran dễ hòa tan trong nước, phù hợp hơn cho việc sử dụng thuốc phòng ngừa bay trên diện rộng. Việc phổ biến thuốc phòng ngừa bay sẽ mang đến cơ hội thị trường hiếm có cho sự phát triển của dinotefuran trong tương lai.

05Đồng phân D-enantiomer của dinotefuran chủ yếu có tác dụng diệt côn trùng, trong khi đồng phân L-enantiomer lại cực kỳ độc đối với ong mật Ý. Người ta tin rằng với sự đột phá của công nghệ tinh chế, dinotefuran, vốn thân thiện với môi trường hơn, sẽ vượt qua được nút thắt phát triển của chính nó.

06Tập trung vào các loại cây trồng thích hợp, vì ấu trùng ruồi tỏi tây và ấu trùng ruồi tỏi có khả năng kháng thuốc hóa học thông thường tốt hơn, dinotefuran đã phát huy hiệu quả trong việc kiểm soát sâu bệnh ấu trùng ruồi, và việc sử dụng dinotefuran trên các loại cây trồng thích hợp cũng sẽ cung cấp thị trường và hướng phát triển mới cho dinotefuran.

07Cải thiện hiệu quả chi phí. Rào cản lớn nhất ảnh hưởng đến sự tăng trưởng của dinotefuran luôn là giá thuốc gốc cao và chi phí sử dụng tương đối cao của chế phẩm cuối. Tuy nhiên, giá của dinotefuran hiện đang ở mức tương đối thấp trong lịch sử. Với việc giá giảm, tỷ lệ giá trên hiệu quả của dinotefuran ngày càng trở nên rõ ràng hơn. Chúng tôi tin rằng việc cải thiện tỷ lệ giá trên hiệu quả sẽ mang lại nhiều tiềm năng hơn cho sự tăng trưởng của dinotefuran trong tương lai.


Thời gian đăng: 21-09-2022