Bán chạy nhất Paclobutrazol chất lượng tốt với độ tinh khiết 99% CAS 76738-62-0
Mô tả sản phẩm
Paclobutrazol thuộc nhóm azolethực vậtChất điều hòa sinh trưởng. Đây là một loại chất ức chế sinh tổng hợp gibberellin nội sinh. Nó có tác dụng cản trởsự phát triển của câyvà rút ngắn chiều cao. Nó được sử dụng trong lúa để cải thiện hoạt động của indole Acetic Acid oxidase, làm giảm mức độ IAA nội sinh trong cây lúa, kiểm soát đáng kể tốc độ sinh trưởng của ngọn cây lúa, thúc đẩy lá, làm cho lá xanh đậm, hệ thống rễ phát triển, giảm đổ ngã và tăng sản lượng.
Cách sử dụng
1. Trồng cây giống khỏe mạnh trên lúa: Thời kỳ bón phân tốt nhất cho lúa là thời kỳ một lá một tim, tức là 5-7 ngày sau khi gieo. Liều lượng sử dụng thích hợp là bột paclobutrazol 15%, 3kg/ha, pha 1500kg nước.
Phòng chống đổ ngã lúa: Trong giai đoạn lúa trổ (30 ngày trước khi trổ bông), sử dụng 1,8 kg thuốc bột tan trong nước paclobutrazol 15% cho một ha và 900 kg nước.
2. Trồng cây giống cải dầu khỏe mạnh trong giai đoạn ba lá, sử dụng 600-1200 gam bột paclobutrazol 15% dạng ướt cho một ha và 900 kg nước.
3. Để ngăn ngừa đậu nành phát triển quá mức trong giai đoạn ra hoa ban đầu, hãy sử dụng 600-1200 gam bột paclobutrazol 15% dạng ướt cho mỗi hecta và thêm 900 kg nước.
4. Kiểm soát sinh trưởng lúa mì và bón thúc hạt giống bằng paclobutrazol với độ sâu thích hợp có tác dụng giúp cây mạ khỏe, đẻ nhánh nhiều, giảm chiều cao và tăng năng suất lúa mì.
Sự chú ý
1. Paclobutrazol là chất ức chế sinh trưởng mạnh, thời gian bán hủy trong đất là 0,5-1,0 năm trong điều kiện bình thường, thời gian tác dụng kéo dài. Sau khi phun thuốc vào giai đoạn cây giống hoặc cây rau, thường ảnh hưởng đến sự sinh trưởng của cây trồng sau này.
2. Kiểm soát chặt chẽ liều lượng thuốc. Mặc dù nồng độ thuốc càng cao, hiệu quả kiểm soát chiều dài càng mạnh, nhưng sự tăng trưởng cũng giảm. Nếu sau khi kiểm soát quá mức, sự tăng trưởng chậm lại và hiệu quả kiểm soát chiều dài không thể đạt được ở liều lượng thấp, nên phun một lượng thuốc thích hợp đều.
3. Kiểm soát chiều dài và đẻ nhánh giảm theo lượng gieo sạ, lượng gieo sạ lúa lai muộn không quá 450 kg/ha. Sử dụng đẻ nhánh thay thế cây giống dựa trên phương pháp gieo thưa. Tránh ngập úng và bón phân đạm quá nhiều sau khi bón.
4. Tác dụng thúc đẩy sinh trưởng của paclobutrazol, gibberellin và axit indoleacetic có tác dụng đối kháng ngăn chặn. Nếu liều lượng quá cao và cây con bị ức chế quá mức, có thể thêm phân đạm hoặc gibberellin để cứu chúng.
5. Tác dụng làm lùn của paclobutrazol đối với các giống lúa và lúa mì khác nhau là khác nhau, khi áp dụng cần linh hoạt tăng giảm liều lượng cho phù hợp, không nên sử dụng phương pháp thuốc đất.