yêu cầubg

Brassinolide 95%TC

Mô tả ngắn gọn:

Tên

Brassinin

Số CAS

72962-43-7

Vẻ bề ngoài

Bột màu trắng ngà đến vàng nhạt

Đặc điểm kỹ thuật

0,1% WP, 0,0075% EW, 0,04% EW, 0,01% EC

Công thức

C11H12N2S2

Trọng lượng phân tử

236,36g/mol

Đóng gói

25KG/thùng, hoặc theo yêu cầu tùy chỉnh

Giấy chứng nhận

ISO9001

Mã HS

không có sẵn

Có sẵn mẫu miễn phí.


Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Mô tả sản phẩm

Brassin là một hợp kim kim loại đáng chú ý, mang đến vô số ứng dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau. Được chế tác bằng hỗn hợp đồng và kẽm chính xác, Brassin nổi tiếng với độ bền, tính dễ uốn và khả năng chống ăn mòn vượt trội. Với thành phần độc đáo, Brassin mở ra những khả năng mới cho các nhà thiết kế, kỹ sư và nhà sản xuất để tạo ra những sản phẩm vượt trội, bền bỉ.

Cách sử dụng

Brassin được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, bao gồm xây dựng, ô tô, điện tử và thậm chí cả thời trang. Độ bền và khả năng chống mài mòn vượt trội của nó khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho máy móc và công cụ hạng nặng đòi hỏi độ tin cậy và độ bền cao. Hơn nữa, tính dễ uốn của nó cho phép đúc, rèn và định hình chính xác, cho phép các nghệ nhân và nhà thiết kế hiện thực hóa trí tưởng tượng của họ.

Ứng dụng

Tính linh hoạt của Brassin được thể hiện qua nhiều ứng dụng. Trong ngành xây dựng, nó đóng vai trò là xương sống cho hệ thống ống nước, cung cấp đường ống và phụ kiện đáng tin cậy, giúp dẫn nước và khí hiệu quả. Khả năng chống ăn mòn của hợp kim đảm bảo độ bền và tuổi thọ ngay cả trong môi trường khắc nghiệt. Ngoài ra, đặc tính kháng khuẩn vốn có của nó khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các cơ sở y tế và nhà máy chế biến thực phẩm, nơi vệ sinh là yếu tố quan trọng hàng đầu.

Trong ngành ô tô, tỷ lệ sức bền trên trọng lượng của Brassin khiến nó trở thành một lựa chọn thay thế tuyệt vời cho kim loại truyền thống. Bằng cách sử dụng Brassin trong sản xuất các bộ phận động cơ, các nhà sản xuất có thể đạt được hiệu suất nhiên liệu cao hơn mà không ảnh hưởng đến hiệu suất. Hơn nữa, khả năng chống ăn mòn của Brassin giúp bảo vệ các bộ phận quan trọng khỏi sự xuống cấp do tiếp xúc với các yếu tố như độ ẩm, muối và hóa chất.

Ngành công nghiệp điện tử được hưởng lợi rất nhiều từ khả năng dẫn điện và che chắn điện từ vượt trội của Brassin. Bằng cách tích hợp Brassin vào các đầu nối, thiết bị đầu cuối và bảng mạch, các nhà sản xuất có thể nâng cao hiệu suất của thiết bị điện tử, giảm nhiễu tín hiệu và cải thiện độ tin cậy tổng thể. Hơn nữa, tính gia công của hợp kim này tạo điều kiện thuận lợi cho các thiết kế phức tạp và sản xuất chính xác, khiến nó trở thành lựa chọn ưu tiên cho các ngành công nghiệp công nghệ cao.

Brassinolide bán chạy nhất trong nông nghiệp CAS 72962-43-7

Đặc trưng

Điểm thực sự tạo nên sự khác biệt của Brassin so với các kim loại khác chính là hàng loạt các tính năng ưu việt. Độ bền vượt trội của nó đảm bảo các sản phẩm làm từ Brassin có tuổi thọ cao hơn, giảm chi phí thay thế và bảo trì. Tính dẻo của hợp kim cho phép định hình thành các hình dạng phức tạp mà không làm giảm độ bền, cho phép các nhà sản xuất tạo ra những thiết kế tinh xảo và sáng tạo.

Khả năng chống ăn mòn của Brassin đảm bảo độ bền ngay cả trong những môi trường khắc nghiệt nhất, phù hợp cho các ứng dụng ngoài trời. Khả năng chống ăn mòn này cũng mở rộng sang đặc tính kháng khuẩn, khiến nó trở nên lý tưởng cho các ứng dụng trong môi trường chăm sóc sức khỏe, nơi vệ sinh là yếu tố quan trọng hàng đầu.

Hơn nữa, khả năng dẫn nhiệt của Brassin khiến nó trở thành lựa chọn tuyệt vời cho bộ trao đổi nhiệt, bộ tản nhiệt và các ứng dụng truyền nhiệt khác. Khả năng trao đổi nhiệt hiệu quả của nó đảm bảo hiệu suất và hiệu quả năng lượng tối ưu, đồng thời ngăn ngừa hiện tượng quá nhiệt và các sự cố hệ thống tiềm ẩn.

 

Phương pháp sử dụng

1. Ngâm hạt lúa mì với thuốc 0,05-0,5mg/kg trong 24 giờ giúp thúc đẩy đáng kể chiều cao rễ và cây, và xử lý bề mặt lá với nồng độ này ở giai đoạn đẻ nhánh có thể làm tăng số lượng đẻ nhánh. Lúa mì phun thuốc dạng lỏng 0,01-0,05mg/kg trong thời kỳ mang thai, hiệu quả tăng năng suất là rõ rệt nhất, thường có thể tăng năng suất từ ​​7%-15%.

2. Phun thuốc dạng lỏng 0,01mg/kg lên toàn bộ cây ngô trước khi thu hoạch ngô có thể làm tăng năng suất lên 20%, xử lý sau khi kéo sợi cũng có tác dụng làm tăng trọng lượng 1000 hạt.

3. Các loại cây trồng khác cũng có thể được sử dụng cho giai đoạn cây cải dầu ra nụ và đậu quả non. Giai đoạn đậu quả non, đậu quả non, đậu quả non và đậu quả tơ; Hiệu quả tăng năng suất tốt nhất ở giai đoạn đậu quả non và đậu quả tơ.

Đào tạo công nghệ cao về brassicolide:

1. Sự kết hợp của chloropylurea (KT-30) và brassicolactone có hiệu quả cao và năng suất cao

KT-30 có tác dụng ra quả đáng kể. Độc tính vi mô của Brassicin: về cơ bản không độc hại, vô hại với con người, độ an toàn cao, là thuốc trừ sâu xanh. Brassinolide có thể thúc đẩy sinh trưởng và tăng năng suất. Sự kết hợp giữa KT-30 và brassicin lactone không chỉ thúc đẩy sự phát triển của quả mà còn thúc đẩy sự sinh trưởng của cây, bảo vệ hoa và quả, ngăn ngừa nứt quả và cải thiện hiệu quả chất lượng quả. Khi được sử dụng cho lúa mì và lúa gạo, nó có thể làm tăng trọng lượng ngàn hạt và đạt được hiệu quả tăng năng suất. KT-30 thuộc nhóm sản phẩm phân chia tế bào, chức năng chính là thúc đẩy phân chia tế bào, thúc đẩy sự phát triển của quả. Nó có tác dụng thúc đẩy đáng kể sự phân chia tế bào, thúc đẩy sự phát triển theo chiều ngang và chiều dọc của các cơ quan, từ đó phát huy tác dụng làm quả nở ra.

Phổ rộng Brassicide: Việc sử dụng một số chất điều hòa sinh trưởng thực vật bị hạn chế, nếu sử dụng không đúng cách sẽ gây hại nghiêm trọng. Brassicin lactone có thể được sử dụng cho tất cả các loại cây trồng, bao gồm giá đỗ, nấm, v.v., cũng có thể sử dụng, hiệu quả rõ rệt.

2. Sự kết hợp hợp chất brassinolide với phân bón lá và gibberellin, một thành phần giống hợp chất phổ biến đã xuất hiện trong những năm gần đây, là gibberellide + brassinolide và brassinolide + axit indole butyric có thể thúc đẩy sự phát triển của cây con, sự phát triển của quả, sự tăng trưởng của quả và sự tăng trưởng của quả, và sự nảy mầm của chồi ngủ, sự phát triển của cây con, sự tăng trưởng và thu nhập.

Brassinolide có thể được sử dụng kết hợp với gibberellin và phân bón lá để bảo quản hoa, bảo quản quả, tăng cường quả, làm đẹp quả và thúc đẩy sinh trưởng. Tỷ lệ pha trộn brassinolide và gibberellin là khoảng 1/199 hoặc 1/398 [3], và phun qua lá được thực hiện theo nồng độ 4ppm sau khi trộn và kali dihydrogen phosphate với nồng độ 1000ppm-2000ppm [4]. Nếu màu lá của cây nhạt và đậu quả tương đối nhiều, cũng có thể bổ sung thêm phân bón lá axit humic kali cao. Phun thuốc bảo quản quả thường được phun khoảng 15 ngày trước khi rụng quả sinh lý lần thứ hai, sau đó phun lại sau mỗi 15 ngày, thường là 2-3 lần.

Nếu có thể kết hợp brassicin lactone với tỷ lệ gibberellin điều chỉnh thành 1/(1000-1500) lần, sau một ngày xử lý, thấy tốc độ sinh trưởng của pentaphylla có thể tăng đáng kể từ 4-7 lần, màu lá xanh tươi, cây đang trong thời kỳ sinh trưởng phát triển mạnh và không có hiện tượng sinh trưởng không đậu quả, theo đặc điểm của cây, cây đang trong thời kỳ sinh trưởng phát triển mạnh không có lợi cho việc hình thành hoa. — Lưu ý: Đoạn văn này không phải là bản gốc và chỉ mang tính chất tham khảo

3. Brassinolide + aminoester

Brassinolactone + amine fresh ester là chất điều hòa sinh trưởng thực vật được ưa chuộng nhất trong hai năm qua, đặc tính tác dụng nhanh, lâu dài và an toàn vượt trội của nó đã được nhấn mạnh, là chất điều hòa sinh trưởng thực vật mới được ưa chuộng nhất trong hai năm qua.

4. Brassinolide +ethephon

Ethephon có thể làm giảm chiều cao cây ngô, thúc đẩy sự phát triển của rễ và chống đổ ngã, nhưng rõ ràng lại ức chế sự phát triển của bắp. Brassinolide thúc đẩy sự phát triển của bắp ngô. So với xử lý đơn lẻ, việc xử lý ngô bằng dung dịch kết hợp brassinolide và ethefenolate có ưu điểm là tăng cường đáng kể sức sống của rễ, làm chậm quá trình lão hóa của lá ở giai đoạn sau, thúc đẩy sự phát triển của bắp, làm cây lùn, làm dày thân, hàm lượng cellulose cao, tăng độ cứng của thân và giảm đáng kể tỷ lệ đổ ngã trong điều kiện gió mạnh. Mức tăng này là 52,4% so với đối chứng.

5. Brassinolide + aminothrin (DA-6) + ethephon

Chế phẩm này được điều chế từ dung dịch 30% và 40% nước, pha loãng 1500 lần, lượng 20-30ml, dùng cho 6-8 lá ngô. Đây là chất điều hòa sinh trưởng thực vật phổ biến trong việc kiểm soát sinh trưởng ngô trong những năm gần đây, và cũng là chất điều hòa sinh trưởng thực vật tốt nhất để kiểm soát chiều cao cây ngô. Sản phẩm khắc phục được nhược điểm lõi ngô nhỏ và thân mỏng khi sử dụng thuốc ức chế sinh trưởng để kiểm soát sự phát triển của ngô trong thời gian dài, đồng thời chuyển hóa dinh dưỡng hiệu quả cho quá trình sinh trưởng sinh sản, giúp cây còi cọc, xanh tốt, to và đồng đều, bộ rễ phát triển, khả năng chống đổ tốt.

6. Brassinolide + polybulobuzole

Brassinolide + polybulozole, dạng bột hòa tan, chủ yếu được sử dụng để kiểm soát và phát triển cây ăn quả. Đây cũng là chất điều hòa sinh trưởng thực vật phổ biến hơn cho cây ăn quả trong những năm gần đây, và ứng dụng của nó trên cây ăn quả đang ngày càng tăng.

7. Brassinolactone + nexylamine

Brassinolide có thể tăng cường quang hợp và thúc đẩy sự phát triển của rễ. Arthrothylamine có thể điều hòa sự sinh trưởng và phát triển của cây bông, kiểm soát sự phát triển của cây bông, làm chậm quá trình lão hóa của lá và cải thiện sức sống của rễ. Kết quả cho thấy việc kết hợp brassinolide và arthropylamine ở giai đoạn nụ, giai đoạn ra hoa ban đầu và giai đoạn ra hoa hoàn toàn có hiệu quả tốt hơn so với hai phương pháp xử lý riêng lẻ, và có tác dụng hiệp đồng đáng kể, thể hiện qua việc tăng hàm lượng diệp lục và tốc độ quang hợp, thúc đẩy sức sống của rễ và kiểm soát sự sinh trưởng của cây.

8. Brassinolide + arthropyridozole + polybulozole có thể kiểm soát sinh trưởng nhanh chóng, nhưng thời gian tác dụng ngắn. Polybulozole có đặc tính kiểm soát sinh trưởng dinh dưỡng, rút ​​ngắn khoảng cách giữa các đốt, thúc đẩy sinh trưởng sinh sản và kéo dài thời gian tác dụng. Khi sử dụng kết hợp cả hai, hiệu quả của thuốc kéo dài, đồng thời kiểm soát sinh trưởng, tăng năng suất và chống đổ ngã.

 

Brassinolide thích hợp cho các giống cây trồng sau:

Cây ăn quả: Vải, nhãn, cam, táo, lê, nho, đào, sơn trà, mận, mơ, dâu, chuối, v.v. Thời kỳ sử dụng: thời kỳ ra hoa đầu tiên, thời kỳ quả non, thời kỳ quả to.

Cách dùng và liều dùng: Cho 15kg nước vào mỗi bình, phun đều lên bề mặt lá.

Công dụng: bảo quản hoa quả, cải thiện đáng kể tỷ lệ đậu quả, quả sinh trưởng nhanh, kích thước quả đồng đều, màu sắc đẹp, ngọt, tăng tỷ lệ chín sớm 25-40%, cải thiện khả năng chống chịu lạnh.

{alt_attr_replace}


  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi

    Sản phẩmThể loại