yêu cầubg

CAS 76738-62-0 Thuốc điều hòa sinh trưởng thực vật Paclobutrazol

Mô tả ngắn gọn:

Tên sản phẩm Paclobutrazol
Số CAS 76738-62-0
Công thức hóa học C15H20ClN3O
Khối lượng mol 293,80 g·mol−1
Vẻ bề ngoài màu trắng ngà đến màu be đặc
Đặc điểm kỹ thuật 95%TC, 15%WP, 25%SC
Đóng gói 25KG/thùng, hoặc theo yêu cầu tùy chỉnh
Giấy chứng nhận ISO9001
Mã HS 2933990019

Có sẵn mẫu miễn phí.


Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Mô tả sản phẩm

Paclobutrazol thuộc nhóm azolethực vậtChất điều hòa tăng trưởng.Nó là một loại chất ức chế sinh tổng hợp của gibberellin nội sinh.Nó có tác dụng cản trởsự phát triển của câyvà rút ngắn cao độ. Nó được sử dụng trong gạo để cải thiện hoạt động của indoleAxit axeticoxidase, làm giảm hàm lượng IAA nội sinh trong cây lúa, kiểm soát đáng kể tốc độ sinh trưởng của ngọn lúa, thúc đẩy ra lá, làm cho lá có màu xanh đậm, hệ thống rễ phát triển, giảm đổ ngã và tăng sản lượng.

Cách sử dụng

1. Gieo mạ khỏe: Thời kỳ bón phân tốt nhất cho lúa là thời kỳ một lá một tim, tức là 5-7 ngày sau khi gieo. Liều lượng sử dụng thích hợp là bột paclobutrazol 15% hòa tan trong nước, 3 kg/ha, pha với 1500 kg nước.

Phòng chống đổ ngã lúa: Trong giai đoạn lúa trổ (30 ngày trước khi trổ bông), sử dụng 1,8 kg thuốc bột paclobutrazol 15% dạng ướt cho một hecta và 900 kg nước.

2. Trồng cây cải dầu giống khỏe mạnh trong giai đoạn ba lá, sử dụng 600-1200 gam bột paclobutrazol 15% dạng ướt cho một ha và 900 kg nước.

3. Để ngăn ngừa đậu nành phát triển quá mức trong giai đoạn ra hoa ban đầu, hãy sử dụng 600-1200 gam bột paclobutrazol 15% dạng ướt cho mỗi hecta và thêm 900 kg nước.

4. Kiểm soát sinh trưởng lúa mì và bón thúc hạt giống bằng paclobutrazol với độ sâu thích hợp có tác dụng giúp cây mạ khỏe, đẻ nhánh nhiều, giảm chiều cao và tăng năng suất lúa mì.

Sự chú ý

1. Paclobutrazol là chất ức chế sinh trưởng mạnh, có thời gian bán hủy 0,5-1,0 năm trong đất ở điều kiện bình thường và thời gian tác dụng kéo dài. Sau khi phun trên đồng ruộng hoặc giai đoạn cây con, thuốc thường ảnh hưởng đến sinh trưởng của cây trồng sau này.

2. Kiểm soát chặt chẽ liều lượng thuốc. Mặc dù nồng độ thuốc càng cao, hiệu quả kiểm soát chiều dài càng mạnh, nhưng tốc độ sinh trưởng cũng giảm. Nếu sau khi kiểm soát quá mức, tốc độ sinh trưởng chậm lại, và hiệu quả kiểm soát chiều dài không thể đạt được ở liều lượng thấp, cần phun đều với lượng thuốc vừa đủ.

3. Việc kiểm soát chiều dài và đẻ nhánh giảm dần theo lượng sạ, lượng sạ lúa lai muộn không quá 450 kg/ha. Việc sử dụng chồi để thay thế cây giống dựa trên phương pháp gieo thưa. Tránh ngập úng và bón phân đạm quá mức sau khi bón.

4. Paclobutrazol, gibberellin và axit indoleacetic có tác dụng kích thích sinh trưởng, đối kháng với tác dụng ức chế. Nếu liều lượng quá cao và cây con bị ức chế quá mức, có thể bổ sung phân đạm hoặc gibberellin để cứu cây.

5. Hiệu quả làm lùn của Paclobutrazol trên các giống lúa và lúa mì khác nhau là khác nhau. Khi sử dụng, cần linh hoạt tăng giảm liều lượng cho phù hợp, không nên áp dụng phương pháp bón phân bằng đất.

888


  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi