Các sản phẩm
-
Thuốc diệt côn trùng Tetramethrin diệt muỗi 95%Tc diệt ruồi và gián
Tên sản phẩm
Tetramethrin
Số CAS
7696-12-0
Công thức hóa học
C19H25NO4
Khối lượng mol
331,406 g/mol
Vẻ bề ngoài
chất rắn kết tinh màu trắng
Thông số kỹ thuật
95%TC
Đóng gói
25KG/Thùng, hoặc theo yêu cầu tùy chỉnh
Giấy chứng nhận
ISO9001
Mã HS
2925190024
Có mẫu thử miễn phí.
-
Thuốc Prallethrin CAS 23031-36-9 hiệu quả cao dùng để điều trị ghẻ.
Tên sản phẩm
Prallethrin
Số CAS
23031-36-9
MF
C19H24O3
MW
300,39
Điểm nóng chảy
25°C
Điểm sôi
381,62°C (ước tính sơ bộ)
Kho
2-8°C
Đóng gói
25KG/Thùng, hoặc theo yêu cầu tùy chỉnh
Giấy chứng nhận
ICAMA, GMP
Mã HS
2016209027
Có mẫu thử miễn phí.
-
Natamycin, thường được sử dụng để ngăn ngừa nấm men và nấm mốc.
Tên sản phẩm
Natamycin
Số CAS
7681-93-8
MF
C33H47NO13
MW
665,73
Vẻ bề ngoài
bột màu trắng đến kem
Điểm nóng chảy
2000C (tháng 12)
Tỉ trọng
1,0 g/mL ở 20 °C (theo tài liệu tham khảo)
Đóng gói
25KG/Thùng, hoặc theo yêu cầu tùy chỉnh
Giấy chứng nhận
ISO9001
Mã HS
3808929090
Có mẫu thử miễn phí.
-
Sản phẩm Amitraz 98%TC, 20%EC chất lượng cao, giá xuất xưởng, bán chạy.
Tên sản phẩm Amitraz Số CAS 33089-61-1 MF C19H23N3 MW 293,41 Kho Đóng gói kín, bảo quản nơi khô ráo, trong ngăn đá ở nhiệt độ dưới -20°C. Vẻ bề ngoài Màu trắng trơn Thông số kỹ thuật 95%, 98% TC, 10%, 20% EC Đóng gói 25KG/Thùng, hoặc theo yêu cầu tùy chỉnh Giấy chứng nhận ICAMA, GMP Mã HS 2925290030 Có mẫu thử miễn phí.
-
Thuốc trừ sâu Pyrethroid bán chạy Chlorempenthrin 95%TC
Tên sản phẩm
Chlorempenthrin
Số CAS
54407-47-5
MF
C16H20Cl2O2
MW
315,23
Điểm sôi
385,3±42,0 °C (Dự đoán)
Vẻ bề ngoài
chất lỏng màu vàng nhạt
Thông số kỹ thuật
90%, 95%TC
Đóng gói
25KG/Thùng, hoặc theo yêu cầu tùy chỉnh
Giấy chứng nhận
ICAMA, GMP
Mã HS
29162099023
Có mẫu thử miễn phí.
-
Chất điều hòa sinh trưởng thực vật chất lượng cao Forchlorfenuron CAS 68157-60-8
Tên sản phẩm Forchlorfenuron Số CAS 68157-60-8 Công thức hóa học C12H10ClN3O Khối lượng mol 247,68 g/mol Vẻ bề ngoài Bột tinh thể màu trắng đến trắng ngà Thông số kỹ thuật 97%TC, 0,1%, 0,3%SL Đóng gói 25KG/Thùng, hoặc theo yêu cầu tùy chỉnh Giấy chứng nhận ISO9001 Mã HS 2933399051 Có mẫu thử miễn phí.
-
Giá xuất xưởng thuốc trừ sâu 20% EC Amitraz 99% Tech
Tên sản phẩm
Amitraz
Số CAS
33089-61-1
MF
C19H23N3
MW
293,41
Kho
Đóng gói kín, bảo quản nơi khô ráo, trong ngăn đá ở nhiệt độ dưới -20°C.
Vẻ bề ngoài
Màu trắng trơn
Thông số kỹ thuật
95%, 98% TC, 10%, 20% EC
Đóng gói
25KG/Thùng, hoặc theo yêu cầu tùy chỉnh
Giấy chứng nhận
ICAMA, GMP
Mã HS
2925290030
Có mẫu thử miễn phí.
-
Nhà cung cấp Trung Quốc thuốc chống côn trùng bảo vệ cá nhân DEET
Tên sản phẩm Diethyltoluamide, DEET Số CAS 134-62-3 Công thức phân tử C12H17NO Trọng lượng công thức 191,27 Điểm bùng phát >230 °F Kho 0-6°C Vẻ bề ngoài chất lỏng màu vàng nhạt Đóng gói 25KG/Thùng, hoặc theo yêu cầu tùy chỉnh Giấy chứng nhận ICAMA, GMP Mã HS 2924299011 Có mẫu thử miễn phí.
-
Chất điều hòa sinh trưởng thực vật Ga3 Axit Gibberellic 90%TC 75%TC 40%WP giá tốt nhất
Tên sản phẩm Axit gibberellic Số CAS 77-06-5 Công thức hóa học C19H22O6 Khối lượng mol 346,37 g/mol Điểm nóng chảy 233 đến 235 °C (451 đến 455 °F; 506 đến 508 K) Độ hòa tan trong nước 5 g/l (20 °C) Dạng bào chế 90%, 95% TC, 3% EC…… Đóng gói 25KG/Thùng, hoặc theo yêu cầu tùy chỉnh Giấy chứng nhận ISO9001 Mã HS 2932209012 Có mẫu thử miễn phí.
-
Thuốc diệt côn trùng gia dụng chất lượng cao Ethofenprox CAS 80844-07-1
Tên sản phẩm
Ethofenprox
Số CAS
80844-07-1
Vẻ bề ngoài
bột màu trắng nhạt
MF
C25H28O3
MW
376,48 g/mol
Tỉ trọng
1,073 g/cm³
Dạng bào chế
90%, 95% TC, 10% SC, 10% EW
Đóng gói
25KG/Thùng, hoặc theo yêu cầu của khách hàng.
Giấy chứng nhận
ISO 9001
Mã HS
2909309012
Có mẫu thử miễn phí.
-
Thuốc trừ sâu pyrethroid phổ rộng Esbiothrin
Tên sản phẩm Esbiothrin Số CAS 84030-86-4 Vẻ bề ngoài Chất lỏng MF C19H26O3 MW 302,41 Điểm sôi 386,8℃ Tỉ trọng 1,05 g/mol Đóng gói 25KG/Thùng, hoặc theo yêu cầu của khách hàng. Giấy chứng nhận ICAMA, GMP Mã HS 2918300017 -
Thuốc trừ sâu gia dụng Ethofenprox 95% TC, cung cấp trực tiếp từ nhà máy.
Tên sản phẩm Ethofenprox Số CAS 80844-07-1 Vẻ bề ngoài bột màu trắng nhạt MF C25H28O3 MW 376,48 g/mol Tỉ trọng 1,073 g/cm³ Dạng bào chế 90%, 95% TC, 10% SC, 10% EW Đóng gói 25KG/Thùng, hoặc theo yêu cầu của khách hàng. Giấy chứng nhận ISO 9001 Mã HS 2909309012 Có mẫu thử miễn phí.



