Thú y
-
Nhà máy cung cấp Tylosin Tartrate Anti-Mycoplasma với giá tốt nhất CAS 1405-54-5
tên sản phẩm Tylosin Tartrate Số CAS 74610-55-2 MF C49H81NO23 MW 1052,16 Độ nóng chảy 140-146°C Kho Môi trường trơ, Bảo quản trong tủ đông, dưới -20°C Vẻ bề ngoài bột không màu đến màu vàng Bao bì 25kg/DRUM hoặc theo yêu cầu tùy chỉnh Giấy chứng nhận ISO 9001 Mã HS 29419090 Mẫu miễn phí có sẵn.
-
Thuốc thú y hiệu quả Colistin Sulfate CAS 1264-72-8
Tên sản phẩm: Colistin Sulfate Số CAS: 1264-72-8 Công thức phân tử: 2(C52H98N16O13).5(H2SO4) Trọng lượng phân tử: 2801.27 Màu sắc/hình thức: Bột màu trắng hoặc gần như trắng Dung sai dung môi: H2O: ≥ 32 mg/mL Đóng gói: 25kg/DRUM, hoặc theo yêu cầu tùy chỉnh Giấy chứng nhận: ISO 9001 Mã HS: 29419000 Mẫu miễn phí có sẵn.
-
Thuốc thú y hiệu quả Olaquindox CAS 23696-28-8
Tên sản phẩm: Olaquindox Số CAS: 23696-28-8 phân tử Công thức: C12H13N3O4 Trọng lượng phân tử: 263,3g/mol Màu sắc/hình thức: Bột tinh thể màu vàng nhạt Đóng gói: 25kg/DRUM, hoặc theo yêu cầu tùy chỉnh Giấy chứng nhận: ISO 9001 Mã HS: 2933990090 Mẫu miễn phí có sẵn.
-
Thuốc thú y chất lượng cao Oxytetracycline Hydrochloride
Tên sản phẩm: Oxytetracycline hydrochloride Số CAS: 2058-46-0 phân tử Công thức: C22H25ClN2O9 Trọng lượng phân tử: 496,89 Màu sắc/hình thức: tinh thể màu vàng Độ nóng chảy: 180°C Đóng gói: 25kg/DRUM, hoặc theo yêu cầu tùy chỉnh Giấy chứng nhận: ISO 9001 Mã HS: 29413000 Mẫu miễn phí có sẵn.
-
Bán thuốc thú y Gentamycin Hydrochloride cho chăn nuôi
Tên sản phẩm: Gentamycin Hydrochloride Số CAS: 1403-66-3 MF: C21H44ClN5O7 MW: 0 Màu sắc/hình thức: bột trắng
Đóng gói: 1kg/10kg/thùng, hoặc theo yêu cầu tùy chỉnh
Giấy chứng nhận: ISO 9001
Mẫu miễn phí có sẵn.
-
Chất lượng cao Doxycycline HCl CAS 24390-14-5 với giá tốt nhất
Tên sản phẩm: Doxycyclin HCI Số CAS: 24390-14-5 Công thức phân tử: C24H31ClN2O9 Trọng lượng phân tử: 526,97 Màu sắc/hình thức: Chất rắn kết tinh màu vàng đến vàng nâu Đóng gói: 25kg/trống, hoặc theo yêu cầu tùy chỉnh Giấy chứng nhận: ISO 9001 Mã HS: 29413000 Mẫu miễn phí có sẵn.
-
Thuốc thú y Sulfachloropyrazine Natri với giá tốt nhất
tên sản phẩm Sulfachloropyrazine Natri Số CAS 102-65-8 MF C10H9ClN4O2S MW 284,72 Vẻ bề ngoài Chất rắn màu trắng đến trắng nhạt Độ nóng chảy 234,8-235,4 °C Điểm sôi 495,7±55,0 °C(Dự đoán) Tỉ trọng 1,588±0,06 g/cm3(Dự đoán) Kho 2-8°C (tránh ánh sáng) đóng gói 25kg/trống, hoặc theo yêu cầu tùy chỉnh Giấy chứng nhận ISO 9001 Mã HS 2935900090 Mẫu miễn phí có sẵn.
-
Thuốc trừ sâu kháng khuẩn hiệu quả Sulfachloropyrazine Natri
tên sản phẩm Sulfachloropyrazine Natri Số CAS 102-65-8 MF C10H9ClN4O2S MW 284,72 Độ nóng chảy 234,8-235,4 °C Điểm sôi 495,7±55,0 °C(Dự đoán) Tỉ trọng 1,588±0,06 g/cm3(Dự đoán) Kho 2-8°C (tránh ánh sáng) đóng gói 25kg/trống, hoặc theo yêu cầu tùy chỉnh Giấy chứng nhận ISO 9001 Mã HS 2935900090 Mẫu miễn phí có sẵn.
-
Thuốc kháng sinh Polypeptide chất lượng cao Enramycin CAS 1115-82-5
Ptên sản phẩm: Enramycin SỐ CAS: 1115-82-5 MF: C106H135Cl2N26O31R MW: 2340.2677 Kho: −20°C Bao bì: 25kg / trống hoặc theo yêu cầu tùy chỉnh. Năng suất: 1000 tấn/tháng Giấy chứng nhận: ICAMA, GMP Mã HS: 3003209000 Mẫu miễn phí có sẵn.
-
Trung Quốc cung cấp P-Toluene Sulfonamide (PTSA) với giá tốt
Tên hóa học Sulfonamit Số CAS 161326-34-7 Vẻ bề ngoài bột trắng MW 172,2 MF C6H8N2O2S đóng gói 25kg/trống, hoặc theo yêu cầu tùy chỉnh Giấy chứng nhận ISO 9001 Mã HS 2935009090 Liên lạc senton4@hebeisenton.com Mẫu miễn phí có sẵn.
-
Thuốc kháng khuẩn Sulfachloropyrazine Natri CAS 102-65-8
tên sản phẩm
Sulfachloropyrazine Natri
Số CAS
102-65-8
MF
C10H9ClN4O2S
MW
284,72
Vẻ bề ngoài
Chất rắn màu trắng đến trắng nhạt
Độ nóng chảy
234,8-235,4 °C
Kho
2-8°C (tránh ánh sáng)
đóng gói
25kg/trống, hoặc theo yêu cầu tùy chỉnh
Giấy chứng nhận
ISO 9001
Mã HS
2935900090
Mẫu miễn phí có sẵn.
-
Thuốc thú y Nguyên liệu Sulfachloropyrazine Natri
tên sản phẩm Sulfachloropyrazine Natri Vẻ bề ngoài Bột màu trắng đến trắng nhạt Số CAS 102-65-8 MF C10H9ClN4O2S MW 284,72 đóng gói 25kg/trống, hoặc theo yêu cầu tùy chỉnh Giấy chứng nhận ISO 9001 Mã HS 2935900090 Mẫu miễn phí có sẵn.