Spinosad CAS 131929-60-7 chất lượng cao, giao hàng nhanh chóng.
Mô tả sản phẩm
Spinosad có độc tính thấp, hiệu quả cao.thuốc diệt nấm phổ rộngVà nó đã được sử dụng trên toàn thế giới cho mục đích đó.kiểm soát nhiều loại sâu bệnhBao gồm các loài thuộc bộ Cánh vảy (Lepidoptera), bộ Hai cánh (Diptera), bộ Cánh vảy (Thysanoptera), bộ Cánh cứng (Coleoptera), bộ Cánh thẳng (Orthoptera) và bộ Cánh màng (Hymenoptera), cùng nhiều loài khác. Spinosad cũng được coi là sản phẩm tự nhiên, vì vậy nó được nhiều quốc gia cho phép sử dụng trong nông nghiệp hữu cơ.
Sử dụng các phương pháp
1. Dành cho rau củkiểm soát dịch hạiĐối với sâu bướm kim cương, sử dụng dung dịch pha loãng 2,5% với tỷ lệ 1000-1500 lần để phun đều vào giai đoạn ấu trùng non phát triển mạnh, hoặc sử dụng 33-50ml dung dịch pha loãng 2,5% với 20-50kg nước để phun mỗi 667m.2.
2. Để diệt trừ sâu róm củ cải, phun dung dịch thuốc trừ sâu 2,5% với liều lượng 50-100ml cho mỗi 667 mét vuông khi sâu ở giai đoạn ấu trùng mới nở, hiệu quả tốt nhất vào buổi tối.
3. Để phòng trừ và kiểm soát bọ trĩ, cứ mỗi 667 mét vuông, dùng 33-50ml dung dịch pha loãng 2,5% để phun vào nước, hoặc dùng dung dịch pha loãng 2,5% với lượng nước gấp 1000-1500 lần để phun đều, tập trung vào các bộ phận non như hoa, quả non, ngọn và chồi.
Lưu ý
1. Có thể gây độc cho cá hoặc các sinh vật thủy sinh khác, và cần tránh gây ô nhiễm nguồn nước và ao hồ.
2. Bảo quản thuốc ở nơi khô ráo, thoáng mát.
3. Thời gian giữa lần phun thuốc cuối cùng và thu hoạch là 7 ngày. Tránh để thuốc tiếp xúc với mưa trong vòng 24 giờ sau khi phun.
4. Chú ý bảo vệ an toàn cá nhân. Nếu bị bắn vào mắt, hãy rửa ngay bằng nhiều nước. Nếu dính vào da hoặc quần áo, hãy rửa sạch bằng nhiều nước hoặc xà phòng. Nếu vô tình nuốt phải, không được tự ý gây nôn, không được cho ăn hoặc gây nôn cho bệnh nhân bất kỳ thứ gì nếu bệnh nhân bất tỉnh hoặc đang co giật. Cần đưa bệnh nhân đến bệnh viện ngay lập tức để điều trị.
Cơ chế hoạt động
Cơ chế tác động của polycidin rất mới lạ và độc đáo, khác với các macrolide thông thường, và cấu trúc hóa học độc đáo của nó quyết định cơ chế diệt côn trùng đặc biệt. Polycidin có độc tính nhanh khi tiếp xúc và khi ăn phải đối với côn trùng. Nó có các triệu chứng độc hại đặc trưng của chất độc thần kinh. Cơ chế tác động của nó là kích thích hệ thần kinh của côn trùng, làm tăng hoạt động tự phát, dẫn đến co cơ không chức năng, suy yếu, kèm theo run rẩy và tê liệt. Người ta đã chứng minh rằng thụ thể acetylcholine nicotinic (nChR) được kích hoạt liên tục để gây ra sự giải phóng acetylcholine (Ach) kéo dài. Polycidin cũng tác động lên thụ thể axit γ-aminobutyric (GAGB), làm thay đổi chức năng của kênh clo có cổng GABA và tăng cường hơn nữa hoạt tính diệt côn trùng của nó.
Con đường thoái hóa
Dư lượng thuốc trừ sâu trong môi trường đề cập đến “lượng tối đa” thuốc trừ sâu mà môi trường có thể chứa, tức là trong một khu vực và một khoảng thời gian nhất định, nhằm đảm bảo chất lượng sinh học và năng suất nông sản, đồng thời không làm ảnh hưởng đến chất lượng môi trường. “Lượng tối đa” cũng là một giá trị ngưỡng để đo lường sự an toàn môi trường của thuốc trừ sâu, và cũng là một biến số giảm dần theo thời gian và điều kiện môi trường. Chỉ cần không vượt quá ngưỡng này, hệ số an toàn môi trường của thuốc trừ sâu đạt tiêu chuẩn. Polycidin phân hủy nhanh chóng trong môi trường thông qua nhiều con đường kết hợp, chủ yếu là quang phân hủy và phân hủy vi sinh vật, và cuối cùng phân hủy thành các thành phần tự nhiên như carbon, hydro, oxy và nitơ, do đó không gây ô nhiễm môi trường. Thời gian bán hủy quang phân hủy của polycidin trong đất là 9-10 ngày, trên bề mặt lá là 1,6-16 ngày, và trong nước là dưới 1 ngày. Dĩ nhiên, thời gian bán hủy có liên quan đến cường độ ánh sáng; trong điều kiện không có ánh sáng, thời gian bán hủy của polycidin do quá trình trao đổi chất hiếu khí trong đất là từ 9 đến 17 ngày. Ngoài ra, hệ số truyền khối của polycidin trong đất ở mức trung bình K (5~323), độ hòa tan trong nước rất thấp và có thể bị phân hủy nhanh chóng, do đó hiệu suất rửa trôi của polycidin rất thấp, vì vậy nó chỉ có thể được sử dụng một cách hợp lý và cũng an toàn cho các nguồn nước ngầm.









