người khác
-
Thuốc diệt nấm Thuốc trừ sâu Boscalid 50% Wg/Wdg Giá cả phải chăng
tên sản phẩm Boscalid Số CAS 188425-85-6 Vẻ bề ngoài Chất rắn màu trắng đến gần như trắng Sự chỉ rõ 96%TC, 50%WG MF C18H12Cl2N2O MW 343,21 Kho Khí quyển trơ, 2-8°C đóng gói 25kg/trống, hoặc theo yêu cầu tùy chỉnh Giấy chứng nhận ISO 9001 Mã HS 2933360000 Mẫu miễn phí có sẵn.
-
Giá bán buôn Hợp chất kháng nấm Trung Quốc Natamycin cho các sản phẩm sữa Chống nấm mốc
tên sản phẩm Natamycin Số CAS 7681-93-8 MF C33H47NO13 MW 665,73 Vẻ bề ngoài bột màu trắng đến kem Độ nóng chảy 2000C (tháng 12) Tỉ trọng 1,0 g/mL ở 20°C(sáng) đóng gói 25kg/trống, hoặc theo yêu cầu tùy chỉnh
Giấy chứng nhận ISO 9001 Mã HS 3808929090 Mẫu miễn phí có sẵn.
-
MOQ thấp cho QS-310 Chất hoạt động bề mặt không ion hóa Polyether Thuốc diệt cỏ Synergist Chất làm ướt chất lỏng để sử dụng hỗn hợp bể nông nghiệp
Tên hóa học Bispyribac-natri Số CAS 125401-92-5 Vẻ bề ngoài bột trắng Cân công thức 452,35g/mol Độ nóng chảy 223-224°C Nhiệt độ lưu trữ. 0-6°C đóng gói 25kg/trống, hoặc theo yêu cầu tùy chỉnh Giấy chứng nhận ISO 9001 Mã HS Không có sẵn Liên hệ senton4@hebeisenton.com Mẫu miễn phí có sẵn.
-
Nhà máy cung cấp CAS 107534-96-3 Thuốc diệt nấm nông nghiệp Tebuconazole 430 Sc
tên sản phẩm
Tebuconazol
Số CAS
107534-96-3
Công thức hóa học
C16H22ClN3O
Khối lượng phân tử
307,82 g·mol−1
Tỉ trọng
1,249 g/cm3 ở 20°C
Kho
Bịt kín ở nơi khô ráo, 2-8°C
Sự chỉ rõ
95%TC, 30%、40%SC
đóng gói
25kg/trống, hoặc theo yêu cầu tùy chỉnh
Giấy chứng nhận
ISO 9001
Mã HS
2933990015
Mẫu miễn phí có sẵn.
-
Paclobutrazol 95% TC
tên sản phẩm
Paclobutrazol
Số CAS
76738-62-0
Công thức hóa học
C15H20ClN3O
Khối lượng phân tử
293,80 g·mol−1
Độ nóng chảy
165-166°C
Điểm sôi
460,9±55,0 °C(Dự đoán)
Kho
0-6°C
Vẻ bề ngoài
chất rắn màu trắng nhạt đến màu be
Sự chỉ rõ
95%TC, 15%WP, 25%SC
đóng gói
25kg/trống, hoặc theo yêu cầu tùy chỉnh
Giấy chứng nhận
ISO 9001
Mã HS
2933990019
Mẫu miễn phí có sẵn.
-
Axit Naa 1-Naphthaleneacetic 98% TC
tên sản phẩm Axit naphthylacetic Số CAS 86-87-3 Vẻ bề ngoài bột trắng Sự chỉ rõ 98% TC Công thức hóa học C12H10O2 Khối lượng phân tử 186,210 g·mol−1 độ hòa tan trong nước 0,42 g/L (20°C) đóng gói 25kg/trống, hoặc theo yêu cầu tùy chỉnh Giấy chứng nhận ISO 9001 Mã HS 2916399016 Có sẵn nhiều đồ miễn phí.
-
Diflubenzuron chất lượng cao 98% TC
tên sản phẩm
diflubenzuron
Số CAS
35367-38-5
Vẻ bề ngoài
bột tinh thể màu trắng
Sự chỉ rõ
98%TC, 20%SC
MF
C14H9ClF2N2O2
MW
310,68 g·mol−1
đóng gói
25kg/trống, hoặc theo yêu cầu tùy chỉnh
Giấy chứng nhận
ISO 9001
Mã HS
2924299031
Mẫu miễn phí có sẵn.
-
Axit Gibberellic CAS 77-06-5
tên sản phẩm
A xít Gibberellic
Số CAS
77-06-5
Công thức hóa học
C19H22O6
Khối lượng phân tử
346,37 g/mol
Độ nóng chảy
233 đến 235 °C (451 đến 455 °F; 506 đến 508 K)
độ hòa tan trong nước
5 g/l (20°C)
Dạng bào chế
90%、95%TC, 3%EC……
đóng gói
25kg/trống, hoặc theo yêu cầu tùy chỉnh
Giấy chứng nhận
ISO 9001
Mã HS
2932209012
Mẫu miễn phí có sẵn.
-
Canxi Carbasalate 98%
tên sản phẩm Canxi carbasalat CAS 5749-67-7 Công thức phân tử C10H14CaN2O5 Trọng lượng phân tử 282,31 Vẻ bề ngoài bột -
Clorbenzuron 95% TC
tên sản phẩm Clorbenzuron Số CAS 57160-47-1 Vẻ bề ngoài bột MF C14H10Cl2N2O2 MW 309,15 Tỉ trọng 1,440±0,06 g/cm3(Dự đoán) -
Thiostrepton Chất lượng cao 99% CAS số 1393-48-2
tên sản phẩm Thiostrepton Số CAS 1393-48-2 Vẻ bề ngoài bột trắng MF C72H85N19O18S5 MW 1664,89 Tỉ trọng 1,0824 (ước tính sơ bộ) Kho Bịt kín nơi khô ráo, bảo quản trong tủ đông, dưới -20°C đóng gói 1kg/thùng Giấy chứng nhận ISO 9001 Mã HS 2941909099 Mẫu miễn phí có sẵn.
-
Thuốc trừ sâu Pyrethroid chất lượng tốt nhất Dimefluthrin
tên sản phẩm
dimefluthrin
Số CAS
271241-14-6
Vẻ bề ngoài
chất lỏng màu vàng
Sự chỉ rõ
95% TC
MF
C19H22F4O3
MW
374,37
đóng gói
25kg/trống, hoặc theo yêu cầu tùy chỉnh
Giấy chứng nhận
ICAMA,GMP
Mã HS
2916209026
Liên hệ
senton3@hebeisenton.com
Mẫu miễn phí có sẵn.