yêu cầubg

Thực phẩm bổ sung dinh dưỡng đa vitamin được chứng nhận GMP OEM Vitamin C cam ngọt

Mô tả ngắn gọn:

Vitamin C (Vitamin C), còn gọi là axit Ascorbic (axit Ascorbic), công thức phân tử là C6H8O6, là một hợp chất polyhydroxyl chứa 6 nguyên tử cacbon, là một vitamin tan trong nước cần thiết để duy trì chức năng sinh lý bình thường của cơ thể và phản ứng chuyển hóa bất thường của tế bào. Vitamin C tinh khiết có dạng tinh thể màu trắng hoặc bột kết tinh, dễ tan trong nước, ít tan trong etanol, không tan trong ete, benzen, dầu mỡ, v.v. Vitamin C có tính axit, tính khử, hoạt tính quang học và tính carbohydrate, có tác dụng hydroxyl hóa, chống oxy hóa, tăng cường miễn dịch và giải độc trong cơ thể con người. Công nghiệp chủ yếu thông qua phương pháp sinh tổng hợp (lên men) để điều chế vitamin C, vitamin C chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực y tế và thực phẩm.


  • Khối lượng mol:176,12 G/Mol
  • Mùi:Vô vị
  • Tỉ trọng:1,65 g/cm3 (25 °c)
  • Điểm nóng chảy:190-192 °C
  • Điểm sôi:552,67 °C
  • CAS:50-81-7
  • Công thức phân tử:C6H8O6
  • Chi tiết sản phẩm

    Thẻ sản phẩm

    Mô tả sản phẩm
    Sản phẩm Vitamin C
    CAS 50-81-7
    Vẻ bề ngoài Tinh thể màu trắng hoặc bột tinh thể màu trắng
    Độ hòa tan Tan trong nước, ít tan trong etanol, không tan trong ete, benzen, mỡ, v.v.

    Vitamin C (Vitamin C), còn gọi là axit Ascorbic (axit Ascorbic), công thức phân tử là C6H8O6, là một hợp chất polyhydroxyl chứa 6 nguyên tử cacbon, là một vitamin tan trong nước cần thiết để duy trì chức năng sinh lý bình thường của cơ thể và các phản ứng chuyển hóa bất thường của tế bào. Vitamin C tinh khiết có dạng tinh thể màu trắng hoặc bột kết tinh, dễ tan trong nước, ít tan trong etanol, không tan trong ete, benzen, dầu mỡ, v.v. Vitamin C có tính axit, tính khử, hoạt tính quang học và carbohydrate, có tác dụng hydroxyl hóa, chống oxy hóa, tăng cường miễn dịch và giải độc trong cơ thể con người. Công nghiệp chủ yếu sản xuất vitamin C thông qua phương pháp sinh tổng hợp (lên men), vitamin C chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực y tế và thực phẩm.

    Tính chất vật lý và hóa học 1. Ngoại quan: dạng tinh thể màu trắng hoặc dạng bột kết tinh.
    2. Độ hòa tan: dễ tan trong nước, ít tan trong etanol, không tan trong ete, benzen, mỡ, v.v.
    3. Hoạt tính quang học: Vitamin C có 4 đồng phân quang học, độ quay riêng của dung dịch nước chứa axit L-ascorbic 0,10 g/ml là +20,5°-+21,5°.
    4. Axit: Vitamin C có gốc enediol, có tính axit, thường biểu hiện dưới dạng axit đơn giản có thể phản ứng với natri bicacbonat để tạo thành muối natri.
    5. Tính chất của carbohydrate: Cấu trúc hóa học của vitamin C tương tự như đường, có tính chất của đường là có thể thủy phân và khử carboxyl để tạo ra pentose khi có mặt, và tiếp tục mất nước để tạo ra, thêm pyrrole và đun nóng đến 50 ºC sẽ tạo ra màu xanh lam.
    6. Đặc điểm hấp thụ tia cực tím: Do sự có mặt của liên kết đôi liên hợp trong phân tử vitamin C nên dung dịch loãng của nó có độ hấp thụ cực đại ở bước sóng 243 nm và bước sóng hấp thụ cực đại sẽ bị dịch chuyển đỏ đến 265 nm trong điều kiện axit hoặc kiềm.
    7. Tính khử: Nhóm enediol trong vitamin rất dễ khử, bền trong môi trường axit và dễ bị phá hủy trong môi trường nhiệt, ánh sáng, hiếu khí và kiềm. Vitamin C bị oxy hóa tạo thành cấu trúc diketo của dehydrovitamin C, dehydrovitamin C có thể thu được sau khi hydro hóa vitamin C. Ngoài ra, trong dung dịch kiềm và dung dịch axit mạnh, dehydrovitamin C có thể được thủy phân thêm để thu được axit diketogogluconic.
    Chức năng sinh lý 1. Hydroxyl hóa
    Vitamin C tham gia vào phản ứng hydroxyl hóa trong cơ thể người, liên quan đến quá trình chuyển hóa nhiều chất quan trọng. Ví dụ, vitamin C có thể tham gia và thúc đẩy quá trình hydroxyl hóa cholesterol thành axit mật; tăng cường hoạt động của enzyme oxidase chức năng hỗn hợp; tham gia vào hoạt động hydroxylase và thúc đẩy quá trình tổng hợp các chất dẫn truyền thần kinh axit amin 5-hydroxytryptamine và norepinephrine.
    2. Chất chống oxy hóa
    Vitamin C có khả năng khử mạnh và là chất chống oxy hóa tan trong nước rất tốt, có thể làm giảm các gốc hydroxyl, siêu oxit và các oxit hoạt tính khác trong cơ thể con người, đồng thời có thể loại bỏ các gốc tự do và ngăn ngừa quá trình peroxy hóa lipid.
    3. Tăng cường khả năng miễn dịch
    Chức năng thực bào của bạch cầu liên quan đến nồng độ vitamin C trong huyết tương. Tác dụng chống oxy hóa của vitamin C có thể làm giảm liên kết disulfide (-S-S-) trong kháng thể kháng sulfhydryl (-SH), sau đó thúc đẩy quá trình khử cystine thành cysteine, và cuối cùng thúc đẩy sự hình thành kháng thể.
    4. Giải độc
    Vitamin C liều cao có thể tác động lên các ion kim loại nặng như Pb2+, Hg2+, Cd2+, độc tố vi khuẩn, benzen và một số lysin thuốc. Cơ chế chính như sau: tính khử mạnh của vitamin C có thể loại bỏ glutathione bị oxy hóa khỏi cơ thể người, sau đó tạo thành phức hợp với các ion kim loại nặng để thải ra ngoài cơ thể; Do oxy ở vị trí C2 của vitamin C mang điện tích âm, bản thân vitamin C cũng có thể kết hợp với các ion kim loại và bài tiết ra khỏi cơ thể qua nước tiểu; Vitamin C tăng cường hoạt động của enzyme (hydroxyl hóa), tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình giải độc chất độc và thuốc.
    5. Hấp thụ và chuyển hóa
    Sự hấp thụ vitamin C qua thức ăn ở cơ thể người chủ yếu là vận chuyển chủ động ở phần trên của ruột non thông qua chất vận chuyển, một lượng nhỏ được hấp thụ bằng phương pháp khuếch tán thụ động. Khi lượng vitamin C hấp thụ thấp, hầu như toàn bộ lượng vitamin C đều được hấp thụ, và khi lượng vitamin C hấp thụ đạt 500mg/ngày, tỷ lệ hấp thụ sẽ giảm xuống còn khoảng 75%. Vitamin C được hấp thụ sẽ nhanh chóng đi vào tuần hoàn máu và đi đến các mô và cơ quan khác nhau của cơ thể.
    Phần lớn vitamin C được chuyển hóa trong cơ thể người thành axit oxalic, axit 2,3-diketogulonic, hoặc kết hợp với axit sulfuric tạo thành axit ascorbat-2-sulfuric và bài tiết qua nước tiểu; một phần cũng được bài tiết qua nước tiểu. Lượng vitamin C bài tiết qua nước tiểu phụ thuộc vào lượng vitamin C hấp thụ, chức năng thận và lượng trí nhớ được lưu trữ trong cơ thể.
    Phương pháp lưu trữ Tránh bảo quản cùng với chất oxy hóa mạnh và kiềm, bảo quản trong hộp kín chứa khí trơ ở nhiệt độ thấp.

    Ưu điểm của chúng tôi

    1. Chúng tôi có đội ngũ chuyên nghiệp và hiệu quả có thể đáp ứng nhiều nhu cầu khác nhau của bạn.

    2. Có kiến ​​thức sâu rộng và kinh nghiệm bán hàng về sản phẩm hóa chất, nghiên cứu chuyên sâu về công dụng của sản phẩm và cách phát huy tối đa hiệu quả của sản phẩm.
    3. Hệ thống hoàn thiện từ khâu cung ứng đến sản xuất, đóng gói, kiểm tra chất lượng, hậu mãi và từ chất lượng đến dịch vụ để đảm bảo sự hài lòng của khách hàng.
    4. Ưu thế về giá. Với tiêu chí đảm bảo chất lượng, chúng tôi sẽ đưa ra mức giá tốt nhất để tối đa hóa lợi ích của khách hàng.
    5. Ưu điểm về vận chuyển, đường hàng không, đường biển, đường bộ, đường cao tốc, tất cả đều có đội ngũ chuyên trách đảm nhiệm. Bất kể bạn muốn sử dụng phương thức vận chuyển nào, chúng tôi đều có thể đáp ứng.

  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi