Điều chỉnh tăng trưởng thực vật
-
Chất điều hòa sinh trưởng thực vật tự nhiên Triacontanol giúp tăng năng suất cây trồng
tên sản phẩm Triacontanol Số CAS 593-50-0 Vẻ bề ngoài bột trắng Sự chỉ rõ 90%TC MF C30H62O MW 438,81 đóng gói 25/Trống, hoặc theo yêu cầu của khách hàng Thương hiệu SENTON Mã HS 2905199010 Mẫu miễn phí có sẵn.
-
Axit 3-indolbutyric 98%TC
tên sản phẩm Axit 3-Indolbutyric Số CAS 133-32-4 Vẻ bề ngoài bột tinh thể màu trắng Sự chỉ rõ 98%TC MF C12H13NO2 MW 203,24 đóng gói 25/trống, hoặc theo yêu cầu tùy chỉnh Giấy chứng nhận ISO 9001 Mã HS 2933990099 Mẫu miễn phí có sẵn.
-
Nhà sản xuất Hóa chất nông nghiệp Thuốc trừ sâu 98%Tc Iaa Indole-3-Acetic Acid
tên sản phẩm
Axit Indole-3-axetic IAA
CAS
87-51-4
Vẻ bề ngoài
tinh thể màu trắng nhạt đến màu nâu
Sự chỉ rõ
98%TC
Công thức phân tử
C10H9NO2
Trọng lượng phân tử
175,18
Tỉ trọng
1.1999 (ước tính sơ bộ)
đóng gói
25kg/trống, hoặc theo yêu cầu tùy chỉnh
Thương hiệu
SENTON
Mã HS
2933990099
Mẫu miễn phí có sẵn.
-
Nhà cung cấp hàng đầu Ga3 Gibberellin 4% Ec Chất điều hòa sinh trưởng thực vật
tên sản phẩm
Gibberellin
Số CAS
77-06-5
Vẻ bề ngoài
bột màu trắng đến vàng nhạt
MF
C19H22O6
MW
346,38
Độ nóng chảy
227°C
Kho
0-6°C
đóng gói
25kg/trống, hoặc theo yêu cầu tùy chỉnh
Giấy chứng nhận
ISO 9001
Mã HS
2932209012
Mẫu miễn phí có sẵn.
-
Paclobutrazol 95% TC
tên sản phẩm
Paclobutrazol
Số CAS
76738-62-0
Công thức hóa học
C15H20ClN3O
Khối lượng phân tử
293,80 g·mol−1
Độ nóng chảy
165-166°C
Điểm sôi
460,9±55,0 °C(Dự đoán)
Kho
0-6°C
Vẻ bề ngoài
chất rắn màu trắng nhạt đến màu be
Sự chỉ rõ
95%TC, 15%WP, 25%SC
đóng gói
25kg/trống, hoặc theo yêu cầu tùy chỉnh
Giấy chứng nhận
ISO 9001
Mã HS
2933990019
Mẫu miễn phí có sẵn.
-
Axit Indole-3-Acetic (IAA) 98%TC
tên sản phẩm Axit Indole-3-axetic IAA CAS 87-51-4 Vẻ bề ngoài tinh thể màu trắng nhạt đến màu nâu Sự chỉ rõ 98%TC Công thức phân tử C10H9NO2 Trọng lượng phân tử 175,18 Tỉ trọng 1.1999 (ước tính sơ bộ) đóng gói 25kg/trống, hoặc theo yêu cầu tùy chỉnh Thương hiệu SENTON Mã HS 2933990099 Mẫu miễn phí có sẵn.
-
Brassinolide 95%TC
Tên
đồng thau
Số CAS
72962-43-7
Vẻ bề ngoài
Bột màu trắng nhạt đến vàng nhạt
Sự chỉ rõ
0,1% WP, 0,0075% EW, 0,04% EW, 0,01% EC
Công thức
C11H12N2S2
Trọng lượng phân tử
236,36g/mol
đóng gói
25kg/trống, hoặc theo yêu cầu tùy chỉnh
Giấy chứng nhận
ISO 9001
Mã HS
Không có sẵn
Mẫu miễn phí có sẵn.
-
Axit Naa 1-Naphthaleneacetic 98% TC
tên sản phẩm Axit naphthylacetic Số CAS 86-87-3 Vẻ bề ngoài bột trắng Sự chỉ rõ 98%TC Công thức hóa học C12H10O2 Khối lượng phân tử 186,210 g·mol−1 độ hòa tan trong nước 0,42 g/L (20°C) đóng gói 25kg/trống, hoặc theo yêu cầu tùy chỉnh Giấy chứng nhận ISO 9001 Mã HS 2916399016 Có sẵn nhiều đồ miễn phí.
-
Axit Gibberellic CAS 77-06-5
tên sản phẩm
A xít Gibberellic
Số CAS
77-06-5
Công thức hóa học
C19H22O6
Khối lượng phân tử
346,37 g/mol
Độ nóng chảy
233 đến 235 °C (451 đến 455 °F; 506 đến 508 K)
độ hòa tan trong nước
5 g/l (20°C)
Dạng bào chế
90%、95%TC, 3%EC……
đóng gói
25kg/trống, hoặc theo yêu cầu tùy chỉnh
Giấy chứng nhận
ISO 9001
Mã HS
2932209012
Mẫu miễn phí có sẵn.
-
Bán chạy Thuốc trừ sâu sinh học Oligosaccharin trong thực vật
tên sản phẩm Oligosaccharin Số CAS Không có sẵn Vẻ bề ngoài bột màu nâu Sự chỉ rõ 85% TC MF Không có sẵn MW 0 đóng gói 25kg/trống, hoặc theo yêu cầu của khách hàng Thương hiệu SENTON Mã HS 3808999090 Mẫu miễn phí có sẵn.
-
Pgr Hormon Indole-3-Acetic Acid (IAA) 98% CAS: 87-51-4
tên sản phẩm Axit Indole-3-axetic IAA CAS 87-51-4 Vẻ bề ngoài tinh thể màu trắng nhạt đến màu nâu Sự chỉ rõ 98%TC Công thức phân tử C10H9NO2 Trọng lượng phân tử 175,18 Tỉ trọng 1.1999 (ước tính sơ bộ) đóng gói 25kg/trống, hoặc theo yêu cầu tùy chỉnh Thương hiệu SENTON Mã HS 2933990099 Mẫu miễn phí có sẵn.
-
Chất điều hòa sinh trưởng thực vật Gibberellin Ga3 90%Tc
tên sản phẩm
Gibberellin
Số CAS
77-06-5
Vẻ bề ngoài
bột màu trắng đến vàng nhạt
MF
C19H22O6
MW
346,38
Độ nóng chảy
227°C
Kho
0-6°C
đóng gói
25kg/trống, hoặc theo yêu cầu tùy chỉnh
Giấy chứng nhận
ISO 9001
Mã HS
2932209012
Mẫu miễn phí có sẵn.