Điều chỉnh tăng trưởng thực vật
-
6-Benzylaminopurine 99%TC
tên sản phẩm 6-Benzylaminopurine Số CAS 1214-39-7 Vẻ bề ngoài tinh thể màu trắng MF C12H11N5 MW 225.249 Kho 2-8°C đóng gói 25kg/trống, hoặc theo yêu cầu tùy chỉnh Giấy chứng nhận ISO 9001 Mã HS 2933990099 Samplea miễn phí có sẵn.
-
Chất điều hòa sinh trưởng thực vật hiệu quả cao Prohydrojasmon
tên sản phẩm
Prohydrojasmon
Số CAS
158474-72-7
Vẻ bề ngoài
Dầu màu vàng nhạt đến vàng nhạt
Sự chỉ rõ
Không có sẵn
MF
C15H26O3
MW
254,37
Kho
0-6°C
đóng gói
25/trống, hoặc theo yêu cầu tùy chỉnh
Thương hiệu
SENTON
Mã HS
Không có sẵn
Mẫu miễn phí có sẵn.
-
Gibberellin cas 77-06-5 chất lượng cao còn hàng
tên sản phẩm Gibberellin Số CAS 77-06-5 Vẻ bề ngoài bột màu trắng đến vàng nhạt MF C19H22O6 MW 346,38 Độ nóng chảy 227°C Kho 0-6°C đóng gói 25kg/trống, hoặc theo yêu cầu tùy chỉnh Giấy chứng nhận ISO 9001 Mã HS 2932209012 Mẫu miễn phí có sẵn.
-
Nhà sản xuất cung cấp 99% số lượng lớn CAS 158474-72-7 Prohydrojasmon
tên sản phẩm Prohydrojasmon Số CAS 158474-72-7 Vẻ bề ngoài Dầu màu vàng nhạt đến vàng nhạt Sự chỉ rõ Không có sẵn MF C15H26O3 MW 254,37 Kho 0-6°C đóng gói 25/trống, hoặc theo yêu cầu tùy chỉnh Thương hiệu SENTON Mã HS Không có sẵn Mẫu miễn phí có sẵn.
-
Axit chuyển hóa PGR chất lượng cao CAS 14398-53-9
tên sản phẩm Axit trans-Abscisic Số CAS 14398-53-9 MF C15H20O4 MW 264,32 Vẻ bề ngoài bột trắng đóng gói 25kg/trống, hoặc theo yêu cầu tùy chỉnh Giấy chứng nhận ISO 9001 Mã HS 2918990090 Samplea miễn phí có sẵn.
-
Nông nghiệp Hóa chất Hormon tăng trưởng thực vật Paclobutrazol
tên sản phẩm Paclobutrazol Số CAS 76738-62-0 Vẻ bề ngoài Chất rắn màu trắng đến gần như trắng Sự chỉ rõ 95%TC
Công thức hóa học C15H20ClN3O Khối lượng phân tử 293,80 g·mol−1 đóng gói 25kg/trống, hoặc theo yêu cầu tùy chỉnh Giấy chứng nhận ISO 9001 Mã HS 2933990019 Liên lạc senton4@hebeisenton.com Mẫu miễn phí có sẵn.
-
Chất điều hòa sinh trưởng thực vật tổng hợp chất lượng cao Ethephon
tên sản phẩm
Ethephon
Số CAS
16672-87-0
Vẻ bề ngoài
Bột màu trắng đến màu be
Sự chỉ rõ
85%、90%、95%TC
MF
C2H6ClO3P
MW
144,49
Tỉ trọng
1,2000
đóng gói
25kg/trống, hoặc theo yêu cầu tùy chỉnh
Thương hiệu
SENTON
Giấy chứng nhận
ISO 9001
Mã HS
2931901919
Mẫu miễn phí có sẵn.
-
Axit naphthylacetic 99%
tên sản phẩm
Axit naphthylacetic
Số CAS
86-87-3
Vẻ bề ngoài
bột trắng
Công thức hóa học
C12H10O2
Khối lượng phân tử
186,210 g·mol−1
Độ nóng chảy
Độ nóng chảy
độ hòa tan trong nước
0,42 g/L (20°C)
Tính axit
4,24
đóng gói
25kg/trống, hoặc theo yêu cầu tùy chỉnh
Giấy chứng nhận
ISO 9001
Mã HS
2916399090
Liên lạc
senton2@hebeisenton.com
Mẫu miễn phí có sẵn.
-
CAS 76738-62-0 Chất điều hòa sinh trưởng thực vật Paclobutrazol
tên sản phẩm Paclobutrazol Số CAS 76738-62-0 Công thức hóa học C15H20ClN3O Khối lượng phân tử 293,80 g·mol−1 Vẻ bề ngoài chất rắn màu trắng nhạt đến màu be Sự chỉ rõ 95%TC, 15%WP, 25%SC đóng gói 25kg/trống, hoặc theo yêu cầu tùy chỉnh Giấy chứng nhận ISO 9001 Mã HS 2933990019 Mẫu miễn phí có sẵn.
-
Chất điều hòa sinh trưởng thực vật chất lượng cao Forchlorfenuron CAS 68157-60-8
tên sản phẩm Forchlorfenuron Số CAS 68157-60-8 Công thức hóa học C12H10ClN3O Khối lượng phân tử 247,68 g/mol Vẻ bề ngoài Bột tinh thể màu trắng đến trắng nhạt Sự chỉ rõ 97%TC, 0,1%、0,3%SL đóng gói 25kg/trống, hoặc theo yêu cầu tùy chỉnh Giấy chứng nhận ISO 9001 Mã HS 2933399051 Mẫu miễn phí có sẵn.
-
Chất điều hòa sinh trưởng thực vật giá tốt nhất Ga3 Axit Gibberellic 90% TC
tên sản phẩm A xít Gibberellic Số CAS 77-06-5 Công thức hóa học C19H22O6 Khối lượng phân tử 346,37 g/mol Độ nóng chảy 233 đến 235 °C (451 đến 455 °F; 506 đến 508 K) độ hòa tan trong nước 5 g/l (20°C) Dạng bào chế 90%、95%TC, 3%EC…… đóng gói 25kg/trống, hoặc theo yêu cầu tùy chỉnh Giấy chứng nhận ISO 9001 Mã HS 2932209012 Mẫu miễn phí có sẵn.
-
Teflubenzuron 98% TC
tên sản phẩm Teflubenzuron Số CAS 83121-18-0 Công thức hóa học C14H6Cl2F4N2O2 Khối lượng phân tử 381.11