Điều chỉnh tăng trưởng thực vật
-
Chất điều hòa sinh trưởng thực vật Ga 3 CAS Số 77-06-5 90% TC Ga3 Bột Axit Gibberellic
tên sản phẩm
A xít Gibberellic
Số CAS
77-06-5
Công thức hóa học
C19H22O6
Khối lượng phân tử
346,37 g/mol
Độ nóng chảy
233 đến 235 °C (451 đến 455 °F; 506 đến 508 K)
độ hòa tan trong nước
5 g/l (20°C)
Dạng bào chế
90%、95%TC, 3%EC……
đóng gói
25kg/trống, hoặc theo yêu cầu tùy chỉnh
Giấy chứng nhận
ISO 9001
Mã HS
2932209012
Mẫu miễn phí có sẵn.
-
Chiết xuất thực vật Chất điều hòa sinh trưởng thực vật Brassin CAS 72962-43-7
Tên
đồng thau
Số CAS
72962-43-7
Vẻ bề ngoài
Bột màu trắng nhạt đến vàng nhạt
Sự chỉ rõ
0,1% WP, 0,0075% EW, 0,04% EW, 0,01% EC
Công thức
C11H12N2S2
Trọng lượng phân tử
236,36g/mol
đóng gói
25kg/trống, hoặc theo yêu cầu tùy chỉnh
Giấy chứng nhận
ISO 9001
Mã HS
Không có sẵn
Mẫu miễn phí có sẵn.
-
Chất điều hòa sinh trưởng thực vật rắn chất lượng cao Paclobutrazol 15% WP, 50% WP
tên sản phẩm
Paclobutrazol
Số CAS
76738-62-0
Công thức hóa học
C15H20ClN3O
Khối lượng phân tử
293,80 g·mol−1
Vẻ bề ngoài
chất rắn màu trắng nhạt đến màu be
Sự chỉ rõ
95%TC, 15%WP, 25%SC
đóng gói
25kg/trống, hoặc theo yêu cầu tùy chỉnh
Giấy chứng nhận
ISO 9001
Mã HS
2933990019
Mẫu miễn phí có sẵn.