Các sản phẩm
-
Thuốc trừ sâu chất lượng cao CAS 82657-04-3 Bifenthrin 96% TC
Tên sản phẩm
Bifenthrin
Số CAS
82657-04-3
Thông số kỹ thuật
96%TC, 2,5%EC
Công thức phân tử
C23H22ClF3O2
Trọng lượng công thức
422,87
Đóng gói
25KG/Thùng, hoặc theo yêu cầu của khách hàng.
Thương hiệu
SENTON
Giấy chứng nhận
ISO9001
Mã HS
2916209023
Có mẫu thử miễn phí.
-
Chlorpyrifos là một chất diệt côn trùng cực kỳ hiệu quả.
Tên sản phẩm:Chlorpyrifos
Phạm vi áp dụng:Thích hợp cho nhiều loại sâu hại có miệng cắn và chích hút trên lúa, lúa mì, bông, cây ăn quả, rau và cây chè. Cũng có thể được sử dụng để phòng ngừa và kiểm soát sâu hại vệ sinh đô thị.
-
Nhà xuất khẩu Methylamino abamectin benzoate (thuốc môi trường)
Tên sản phẩm
Abamectin
Số CAS
71751-41-2
Vẻ bề ngoài
Tinh thể trắng
Thông số kỹ thuật
90%, 95% TC, 1,8%, 5% EC
Công thức phân tử
C49H74O14
Trọng lượng công thức
887.11
Tệp Mol
71751-41-2.mol
Kho
Đóng gói kín, bảo quản nơi khô ráo, trong ngăn đá ở nhiệt độ dưới -20°C.
Đóng gói
25KG/Thùng, hoặc theo yêu cầu tùy chỉnh
Giấy chứng nhận
ISO9001
Mã HS
2932999099
Có mẫu thử miễn phí.
-
Spinosad là thuốc trừ sâu sinh học phổ rộng.
Tên sản phẩm
Spinosad
Số CAS
131929-60-7
Vẻ bề ngoài
màu xám nhạt trắng tinh thể
Thông số kỹ thuật
95%TC
MF
C41H65NO10
MW
731,96
Kho
Bảo quản ở -20°C
Đóng gói
25KG/Thùng, hoặc theo yêu cầu tùy chỉnh
Giấy chứng nhận
ISO9001
Mã HS
2932209090
Liên hệ
senton3@hebeisenton.com
Có mẫu thử miễn phí.
-
Thuốc trừ sâu y tế công cộng Hydramethylnon 95%TC 1%G 2%Gel
Tên sản phẩm Hydramethylnon Số CAS 67485-29-4 Công thức hóa học C25H24F6N4 Khối lượng mol 494,4753 g/mol Điểm nóng chảy 185,0-190,0℃ Vẻ bề ngoài Bột tinh thể màu vàng đến cam Đóng gói 25KG/Thùng, hoặc theo yêu cầu của khách hàng. Giấy chứng nhận ICAMA, GMP Mã HS 2918300017 Có mẫu thử miễn phí.
-
Keo dính ruồi
Tên sản phẩm: keo dính ruồi Chức năng: Dơi, côn trùng, v.v. Độc tính: Hoạt động không độc hại Thành phần: Cao su butyl 20%, polyisobutylene 20%, dầu naphthenic 40%, nhựa dầu mỏ 20%; -
Thuốc trừ sâu hiệu quả cao Pirimiphos-methyl
Tên sản phẩm: Pirimiphos-methyl Nội dung: 90%TC, 50%EC, 20%EW Số CAS: 29232-93-7 Phân tử Công thức: C11H20N3O3PS Khối lượng phân tử: 305,33 g/mol Màu sắc/hình dạng: Một chất lỏng màu vàng nâu Mật độ tương đối: 1.157 Hơi nước áp lực (30℃): 13mPa Độ hòa tan trong nước(30℃): 5mg/L Đóng gói: 25KG/THÙNG, hoặc theo yêu cầu của khách hàng. Giấy chứng nhận: ISO9001 Mã HS: 2933599011 Có mẫu thử miễn phí.
-
Aspirin là thuốc hạ sốt và giảm đau hiệu quả cao.
Tên sản phẩm: Aspirin Số CAS: 50-78-2 Phân tử Công thức: C9H8O4 Khối lượng phân tử: 180g/mol Màu sắc/hình dạng: Bột tinh thể màu trắng Đóng gói: 25KG/THÙNG, hoặc theo yêu cầu của khách hàng. Giấy chứng nhận: ISO9001 Mã HS: 29182210 Có mẫu thử miễn phí.
-
Thuốc gia cầm hiệu quả cao Pefloxacin Mesylate
Tên sản phẩm: Pefloxacin Mesylate Số CAS: 70458-95-6 Phân tử Công thức: C18H24FN3O6S Khối lượng phân tử: 429,46 g/mol Màu sắc/hình dạng: Bột màu trắng đến vàng nhạt Đóng gói: 25KG/THÙNG, hoặc theo yêu cầu của khách hàng. Giấy chứng nhận: ISO9001 Mã HS: 2933599090 Có mẫu thử miễn phí.
-
Spectinomycin 99%TC
Tên sản phẩm: Spectinomycin Dihydrochloride Số CAS: 21736-83-4 Phân tử Công thức: C14H25ClN2O7 Khối lượng phân tử: 368,81 Màu sắc/hình dạng: Bột màu trắng đến trắng nhạt Điểm nóng chảy: 194°C Kho: Môi trường khí trơ, 2-8°C Đóng gói: 25KG/THÙNG, hoặc theo yêu cầu của khách hàng. Giấy chứng nhận: ISO9001 Mã HS: 2941909099 Có mẫu thử miễn phí.
-
Ciprofloxacin hydrochloride tinh khiết cao CAS 93107-08-5
Tên sản phẩm: Ciprofloxacin hydrochloride Số CAS: 93107-08-5 Phân tử Công thức: C17H18FN3O3·HCI Khối lượng phân tử: 367,9 g/mol Màu sắc/hình dạng: Bột tinh thể màu trắng hoặc vàng nhạt Độ hòa tan Tan trong nước và dung dịch NaOH 0,1 M. pH (5%, 25)℃() 4,5-6,0 Đóng gói 25KG/THÙNG, hoặc theo yêu cầu của khách hàng. Giấy chứng nhận ISO9001 Mã HS 29339900 Có mẫu thử miễn phí.




