Thuốc trừ sâu
-
Thiamethoxam chất lượng cao 98% TC
tên sản phẩm Thiamethoxam Vẻ bề ngoài Hạt màu be đến nâu Số CAS 153719-23-4 MF C8H10CIN5O3S MW 291,71 -
Thuốc trừ sâu y tế công cộng D-Trans Allethrin CAS 28057-48-9
tên sản phẩm
D-Trans Allethrin
Số CAS
28057-48-9
Công thức phân tử
C19H26O3
Trọng lượng phân tử
302,41
Vẻ bề ngoài
chất lỏng màu vàng nhạt
Dạng bào chế
93% TC
đóng gói
25kg/trống, hoặc theo yêu cầu tùy chỉnh
Giấy chứng nhận
ICAMA,GMP
Mã HS
2918300016
Mẫu miễn phí có sẵn.
-
Vật liệu diệt côn trùng gia dụng Prallethrin
tên sản phẩm Prallethrin Số CAS 23031-36-9 Công thức hóa học C19H24O3 Khối lượng phân tử 300,40 g/mol -
Hóa chất nông nghiệp Thuốc trừ sâu Thuốc diệt nấm hữu cơ Azoxystrobin 250g/L Sc, 480g/L Sc
tên sản phẩm Azoxystrobin Số CAS 131860-33-8 Hóa chấtFống kinh nguyệt C22H17N3O5 Khối lượng phân tử 403,3875g·mol−1 Tỉ trọng 1,34 g/cm3 ở 20°C Vẻ bề ngoài Lớp rắn màu trắng đến vàng Sự chỉ rõ 95%TC, 25%,40%SC đóng gói 25kg/trống, hoặc theo yêu cầu tùy chỉnh Giấy chứng nhận ISO 9001 Mã HS 2933599014 Mẫu miễn phí có sẵn.
-
Thuốc trừ sâu Pyrethroid chất lượng cao Esbiothrin
tên sản phẩm Esbiothrin Số CAS 84030-86-4 Vẻ bề ngoài Chất lỏng MF C19H26O3 MW 302,41 Điểm sôi 386,8oC Tỉ trọng 1,05g/mol đóng gói 25kg/trống, hoặc theo yêu cầu tùy chỉnh Giấy chứng nhận ICAMA, GMP Mã HS 2918300017 -
Thuốc chống muỗi chất lượng cao Diethyltoluamide cas 134-62-3
tên sản phẩm
Dietyltoluamit, DEET
SỐ CAS
134-62-3
Công thức phân tử
C12H17NO
Cân công thức
191,27
Điểm sáng
>230°F
Kho
0-6°C
Vẻ bề ngoài
chất lỏng màu vàng nhạt
đóng gói
25kg/trống, hoặc theo yêu cầu tùy chỉnh
Giấy chứng nhận
ICAMA, GMP
Mã HS
2924299011
Mẫu miễn phí có sẵn.
-
Thuốc trừ sâu Pyrethroid tổng hợp hiệu quả Cyphenothrin CAS 39515-40-7
tên sản phẩm
Cyphenothrin
Số CAS
39515-40-7
MF
C24H25NO3
MW
375,46g/mol
Tỉ trọng
1,2g/cm3
tan chảy
25oC
Sự chỉ rõ
94% TC
đóng gói
25kg/trống, hoặc theo yêu cầu tùy chỉnh
Giấy chứng nhận
ISO 9001
Mã HS
2926909039
Mẫu miễn phí có sẵn.
-
Permethrin 95% TC
tên sản phẩm Permethrin Số CAS 52645-53-1 Vẻ bề ngoài Chất lỏng MF C21H20CI2O3 -
Forchlorfenuron 98% TC
tên sản phẩm
Forchlorfenuron
Số CAS
68157-60-8
Công thức hóa học
C12H10ClN3O
Khối lượng phân tử
247,68 g/mol
Vẻ bề ngoài
Bột tinh thể màu trắng đến trắng nhạt
Sự chỉ rõ
97%TC, 0,1%、0,3%SL
đóng gói
25kg/trống, hoặc theo yêu cầu tùy chỉnh
Giấy chứng nhận
ISO 9001
Mã HS
2933399051
Mẫu miễn phí có sẵn.
-
Axit Naphthylacetic 98%Tc CAS 86-87-3 Chất điều hòa sinh trưởng thực vật
tên sản phẩm
Axit naphthylacetic
Số CAS
86-87-3
Vẻ bề ngoài
bột trắng
Sự chỉ rõ
98%TC
Công thức hóa học
C12H10O2
Khối lượng phân tử
186,210 g·mol−1
độ hòa tan trong nước
0,42 g/L (20°C)
đóng gói
25kg/trống, hoặc theo yêu cầu tùy chỉnh
Giấy chứng nhận
ISO 9001
Mã HS
2916399016
Mẫu miễn phí có sẵn.