Thuốc trừ sâu
-
Hiệu quả cao được sử dụng cho bệnh ghẻ Prallethrin CAS 23031-36-9
tên sản phẩm
Prallethrin
Số CAS
23031-36-9
MF
C19H24O3
MW
300,39
Độ nóng chảy
25°C
Điểm sôi
381,62°C (ước tính sơ bộ)
Kho
2-8°C
đóng gói
25kg/trống, hoặc theo yêu cầu tùy chỉnh
Giấy chứng nhận
ICAMA, GMP
Mã HS
2016209027
Mẫu miễn phí có sẵn.
-
Chất điều hòa sinh trưởng thực vật chất lượng cao Forchlorfenuron CAS 68157-60-8
tên sản phẩm Forchlorfenuron Số CAS 68157-60-8 Công thức hóa học C12H10ClN3O Khối lượng phân tử 247,68 g/mol Vẻ bề ngoài Bột tinh thể màu trắng đến trắng nhạt Sự chỉ rõ 97%TC, 0,1%、0,3%SL đóng gói 25kg/trống, hoặc theo yêu cầu tùy chỉnh Giấy chứng nhận ISO 9001 Mã HS 2933399051 Mẫu miễn phí có sẵn.
-
Chất điều hòa sinh trưởng thực vật giá tốt nhất Ga3 Axit Gibberellic 90% TC
tên sản phẩm A xít Gibberellic Số CAS 77-06-5 Công thức hóa học C19H22O6 Khối lượng phân tử 346,37 g/mol Độ nóng chảy 233 đến 235 °C (451 đến 455 °F; 506 đến 508 K) độ hòa tan trong nước 5 g/l (20°C) Dạng bào chế 90%、95%TC, 3%EC…… đóng gói 25kg/trống, hoặc theo yêu cầu tùy chỉnh Giấy chứng nhận ISO 9001 Mã HS 2932209012 Mẫu miễn phí có sẵn.
-
Độ tinh khiết cao CAS 52645-53-1 Thuốc trừ sâu Permethrin
tên sản phẩm Permethrin Số CAS 52645-53-1 Vẻ bề ngoài Chất lỏng MF C21H20CI2O3 MW 391,31g/mol -
Chất lượng cao, giá xuất xưởng bán nóng cho Amitraz 98% TC, 20% EC
tên sản phẩm Amitraz Số CAS 33089-61-1 MF C19H23N3 MW 293,41 Kho Bịt kín nơi khô ráo, bảo quản trong tủ đông, dưới -20°C Vẻ bề ngoài chất rắn màu trắng Sự chỉ rõ 95%、98%TC, 10%、20%EC đóng gói 25kg/trống, hoặc theo yêu cầu tùy chỉnh Giấy chứng nhận ICAMA, GMP Mã HS 2925290030 Mẫu miễn phí có sẵn.
-
Nhà máy cung cấp Thuốc trừ sâu gia dụng Ethofenprox 95% TC
tên sản phẩm Ethofenprox Số CAS 80844-07-1 Vẻ bề ngoài bột trắng MF C25H28O3 MW 376,48g/mol Tỉ trọng 1,073g/cm3 Dạng bào chế 90%、95%TC,10%SC, 10%EW đóng gói 25kg/trống, hoặc theo yêu cầu tùy chỉnh Giấy chứng nhận ISO9001 Mã HS 2909309012 Mẫu miễn phí có sẵn.
-
Thường được sử dụng để ngăn ngừa nấm men và nấm mốc Natamycin
tên sản phẩm
Natamycin
Số CAS
7681-93-8
MF
C33H47NO13
MW
665,73
Vẻ bề ngoài
bột màu trắng đến kem
Độ nóng chảy
2000C (tháng 12)
Tỉ trọng
1,0 g/mL ở 20°C(sáng)
đóng gói
25kg/trống, hoặc theo yêu cầu tùy chỉnh
Giấy chứng nhận
ISO 9001
Mã HS
3808929090
Mẫu miễn phí có sẵn.
-
Pyrethroid tổng hợp PBO còn hàng
tên sản phẩm
PBO
Vẻ bề ngoài
chất lỏng màu vàng trong suốt
Số CAS
51-03-6
Công thức hóa học
C19H30O5
Khối lượng phân tử
338,438 g/mol
Kho
2-8°C
đóng gói
25kg/trống, hoặc theo yêu cầu tùy chỉnh
Giấy chứng nhận
ICAMA,GMP
Mã HS
2932999014
Mẫu miễn phí có sẵn.
-
Spinosad phổ rộng hiệu quả cao CAS 131929-60-7
tên sản phẩm Spinosad MF C41H65NO10 MW 731,96 Số CAS 131929-60-7 Kho Bảo quản ở -20°C đóng gói 25kg/trống, hoặc theo yêu cầu tùy chỉnh Giấy chứng nhận ISO 9001 Mã HS 2932209090 Mẫu miễn phí có sẵn.
-
Chất lượng cao D-Trans Allethrin kỹ thuật trong kho
tên sản phẩm
D-Trans Allethrin
Số CAS
28057-48-9
Công thức phân tử
C19H26O3
Trọng lượng phân tử
302,41
Vẻ bề ngoài
chất lỏng màu vàng nhạt
Dạng bào chế
93% TC
đóng gói
25kg/trống, hoặc theo yêu cầu tùy chỉnh
Giấy chứng nhận
ICAMA,GMP
Mã HS
2918300016
Mẫu miễn phí có sẵn.