Thuốc trừ sâu
-
Chất lượng cao, giá xuất xưởng bán nóng cho Amitraz 98% TC, 20% EC
tên sản phẩm Amitraz Số CAS 33089-61-1 MF C19H23N3 MW 293,41 Kho Bịt kín nơi khô ráo, bảo quản trong tủ đông, dưới -20°C Vẻ bề ngoài chất rắn màu trắng Sự chỉ rõ 95%、98%TC, 10%、20%EC đóng gói 25kg/trống, hoặc theo yêu cầu tùy chỉnh Giấy chứng nhận ICAMA, GMP Mã HS 2925290030 Mẫu miễn phí có sẵn.
-
Nhà máy cung cấp Thuốc trừ sâu gia dụng Ethofenprox 95% TC
tên sản phẩm Ethofenprox Số CAS 80844-07-1 Vẻ bề ngoài bột trắng MF C25H28O3 MW 376,48g/mol Tỉ trọng 1,073g/cm3 Dạng bào chế 90%、95%TC,10%SC, 10%EW đóng gói 25kg/trống, hoặc theo yêu cầu tùy chỉnh Giấy chứng nhận ISO9001 Mã HS 2909309012 Mẫu miễn phí có sẵn.
-
Thường được sử dụng để ngăn ngừa nấm men và nấm mốc Natamycin
tên sản phẩm
Natamycin
Số CAS
7681-93-8
MF
C33H47NO13
MW
665,73
Vẻ bề ngoài
bột màu trắng đến kem
Độ nóng chảy
2000C (tháng 12)
Tỉ trọng
1,0 g/mL ở 20°C(sáng)
đóng gói
25kg/trống, hoặc theo yêu cầu tùy chỉnh
Giấy chứng nhận
ISO 9001
Mã HS
3808929090
Mẫu miễn phí có sẵn.
-
Spinosad phổ rộng hiệu quả cao CAS 131929-60-7
tên sản phẩm
Spinosad
Số CAS
131929-60-7
Vẻ bề ngoài
tinh thể màu trắng xám nhạt
Sự chỉ rõ
95%TC
MF
C41H65NO10
MW
731,96
Kho
Bảo quản ở -20°C
đóng gói
25kg/trống, hoặc theo yêu cầu tùy chỉnh
Giấy chứng nhận
ISO 9001
Mã HS
2932209090
Liên hệ
senton3@hebeisenton.com
Mẫu miễn phí có sẵn.
-
Pyrethroid tổng hợp PBO còn hàng
tên sản phẩm
PBO
Vẻ bề ngoài
chất lỏng màu vàng trong suốt
Số CAS
51-03-6
Công thức hóa học
C19H30O5
Khối lượng phân tử
338,438 g/mol
Kho
2-8°C
đóng gói
25kg/trống, hoặc theo yêu cầu tùy chỉnh
Giấy chứng nhận
ICAMA,GMP
Mã HS
2932999014
Mẫu miễn phí có sẵn.
-
Chất lượng cao D-Trans Allethrin kỹ thuật trong kho
tên sản phẩm
D-Trans Allethrin
Số CAS
28057-48-9
Công thức phân tử
C19H26O3
Trọng lượng phân tử
302,41
Vẻ bề ngoài
chất lỏng màu vàng nhạt
Dạng bào chế
93% TC
đóng gói
25kg/trống, hoặc theo yêu cầu tùy chỉnh
Giấy chứng nhận
ICAMA,GMP
Mã HS
2918300016
Mẫu miễn phí có sẵn.
-
Axit naphthylacetic 99%
tên sản phẩm
Axit naphthylacetic
Số CAS
86-87-3
Vẻ bề ngoài
bột trắng
Công thức hóa học
C12H10O2
Khối lượng phân tử
186,210 g·mol−1
Độ nóng chảy
Độ nóng chảy
độ hòa tan trong nước
0,42 g/L (20°C)
Tính axit
4,24
đóng gói
25kg/trống, hoặc theo yêu cầu tùy chỉnh
Giấy chứng nhận
ISO 9001
Mã HS
2916399090
Liên lạc
senton2@hebeisenton.com
Mẫu miễn phí có sẵn.
-
CAS 76738-62-0 Chất điều hòa sinh trưởng thực vật Paclobutrazol
tên sản phẩm Paclobutrazol Số CAS 76738-62-0 Công thức hóa học C15H20ClN3O Khối lượng phân tử 293,80 g·mol−1 Vẻ bề ngoài chất rắn màu trắng nhạt đến màu be Sự chỉ rõ 95%TC, 15%WP, 25%SC đóng gói 25kg/trống, hoặc theo yêu cầu tùy chỉnh Giấy chứng nhận ISO 9001 Mã HS 2933990019 Mẫu miễn phí có sẵn.